1
|
160820AMIGL200317125A
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim, chưa xử lý bề mặt, chưa gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model 5052 H112, kích thước (12MM x 1128 MM x 1258MM)tấm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
JIANGSU KAICHUANG INTERNATIONALTRADE CO.,LTD
|
2020-08-21
|
CHINA
|
4043 KGM
|
2
|
160820AMIGL200317125A
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim, chưa xử lý bề mặt, chưa gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model 5052 H112, kích thước (12MM x 1085 MM x 1215 MM)tấm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
JIANGSU KAICHUANG INTERNATIONALTRADE CO.,LTD
|
2020-08-21
|
CHINA
|
2396 KGM
|
3
|
101219ASHVHHJ9243055AG
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim, chưa xử lý bề mặt, chưa gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model 5052 H32, kích thước (3.0MM x 1250 MM x 2500 MM)tấm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
JIANGSU KAICHUANG INTERNATIONALTRADE CO.,LTD
|
2019-12-19
|
CHINA
|
4353 KGM
|
4
|
101219ASHVHHJ9243055AG
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim, chưa xử lý bề mặt, chưa gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model 5052 H32, kích thước (1.5MM x 1250 MM x 2500 MM)tấm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
JIANGSU KAICHUANG INTERNATIONALTRADE CO.,LTD
|
2019-12-19
|
CHINA
|
4269 KGM
|
5
|
070419KFHPH1903121
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim, chưa xử lý bề mặt, chưa gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model 6061 T6, kích thước (40MM x 1500 MM x 3000 MM)tấm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
JIANGSU KAICHUANG INTERNATIONALTRADE CO.,LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
997 KGM
|
6
|
070419KFHPH1903121
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim, chưa xử lý bề mặt, chưa gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model 6061 T6, kích thước (30MM x 1500 MM x 3000 MM)tấm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
JIANGSU KAICHUANG INTERNATIONALTRADE CO.,LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
1116 KGM
|
7
|
070419KFHPH1903121
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim, chưa xử lý bề mặt, chưa gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model 6061 T6, kích thước (20MM x 1500 MM x 3000 MM)tấm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
JIANGSU KAICHUANG INTERNATIONALTRADE CO.,LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
998 KGM
|
8
|
070419KFHPH1903121
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim, chưa xử lý bề mặt, chưa gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model 6061 T6, kích thước (15MM x 1500 MM x 3000 MM)tấm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
JIANGSU KAICHUANG INTERNATIONALTRADE CO.,LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
1119 KGM
|
9
|
070419KFHPH1903121
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim, chưa xử lý bề mặt, chưa gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model 6061 T6, kích thước (12MM x 1500 MM x 3000 MM)tấm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
JIANGSU KAICHUANG INTERNATIONALTRADE CO.,LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
1047 KGM
|
10
|
070419KFHPH1903121
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim, chưa xử lý bề mặt, chưa gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model 6061 T6, kích thước (10MM x 1500 MM x 3000 MM)tấm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
JIANGSU KAICHUANG INTERNATIONALTRADE CO.,LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
1116 KGM
|