1
|
300919SHHPG1908092532
|
Thép carbon cường độ cao dạng lò xo đường kính: 1.20+-0.015MM, UTS:1920-2160MPa. Thép lớp: 72A-B. Dùng để làm cốt ống gió điều hòa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và DU LịCH AN PHáT
|
JIANGSU HONGYANG STEEL WIRE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1.02 TNE
|
2
|
300919SHHPG1908092532
|
Thép carbon cường độ cao dạng lò xo đường kính: 1.10+-0.015MM, UTS:1950-2190MPa. Thép lớp: 72A-B. Dùng để làm cốt ống gió điều hòa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và DU LịCH AN PHáT
|
JIANGSU HONGYANG STEEL WIRE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1.01 TNE
|
3
|
300919SHHPG1908092532
|
Thép carbon cường độ cao dạng lò xo đường kính: 1.00+-0.015MM, UTS:1980-2220MPa. Thép lớp: 72A-B. Dùng để làm cốt ống gió điều hòa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và DU LịCH AN PHáT
|
JIANGSU HONGYANG STEEL WIRE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1.71 TNE
|
4
|
300919SHHPG1908092532
|
Thép carbon cường độ cao dạng lò xo đường kính: 0.90+-0.015MM, UTS:2010-2260MPa. Thép lớp: 72A-B. Dùng để làm cốt ống gió điều hòa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và DU LịCH AN PHáT
|
JIANGSU HONGYANG STEEL WIRE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
2.02 TNE
|
5
|
300919SHHPG1908092532
|
Thép carbon cường độ cao dạng lò xo đường kính: 0.80+-0.015MM, UTS:2050-2300MPa. Thép lớp: 72A-B. Dùng để làm cốt ống gió điều hòa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và DU LịCH AN PHáT
|
JIANGSU HONGYANG STEEL WIRE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
2.33 TNE
|
6
|
20071920072019GXSAG19074773
|
Thép carbon cường độ cao dạng lò xo đường kính: 1.10+-0.015MM, UTS:1930-2170MPa. Thép lớp: 72A-B. Dùng để làm cốt ống gió điều hòa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và DU LịCH AN PHáT
|
JIANGSU HONGYANG STEEL WIRE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-08-08
|
CHINA
|
0.99 TNE
|
7
|
20071920072019GXSAG19074773
|
Thép carbon cường độ cao dạng lò xo đường kính: 0.90+-0.015MM, UTS:2010-2260MPa. Thép lớp: 72A-B. Dùng để làm cốt ống gió điều hòa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và DU LịCH AN PHáT
|
JIANGSU HONGYANG STEEL WIRE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-08-08
|
CHINA
|
1.82 TNE
|
8
|
20071920072019GXSAG19074773
|
Thép carbon cường độ cao dạng lò xo đường kính: 0.80+-0.015MM, UTS:2050-2300MPa. Thép lớp: 72A-B. Dùng để làm cốt ống gió điều hòa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và DU LịCH AN PHáT
|
JIANGSU HONGYANG STEEL WIRE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-08-08
|
CHINA
|
1.01 TNE
|
9
|
17032019SHHPG1902003109
|
Thép carbon cường độ cao dạng lò xo đường kính: 1.20+-0.020MM, UTS: 1920-2160MPa, Thép lớp: 72A-B. Hàng mới 100%, dùng để làm ống gió ĐH
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Quảng Hà
|
JIANGSU HONGYANG STEEL WIRE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-03-29
|
CHINA
|
1.21 TNE
|
10
|
17032019SHHPG1902003109
|
Thép carbon cường độ cao dạng lò xo đường kính: 1.00+-0.015MM, UTS: 1980-2220MPa, Thép lớp: 72A-B. Hàng mới 100%, dùng để làm ống gió ĐH
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Quảng Hà
|
JIANGSU HONGYANG STEEL WIRE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-03-29
|
CHINA
|
1.22 TNE
|