1
|
190719EW19070231
|
Cáp thép không gỉ, 6x12+7PP, 8.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
JIANGSU HONGTAI STAINLESS STEEL WIRE ROPE CO.,LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
839.5 KGM
|
2
|
190719EW19070231
|
Cáp thép không gỉ, 6x12+7PP, 7.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
JIANGSU HONGTAI STAINLESS STEEL WIRE ROPE CO.,LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
265.5 KGM
|
3
|
190719EW19070231
|
Cáp thép không gỉ, 6x12+7PP, 5.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
JIANGSU HONGTAI STAINLESS STEEL WIRE ROPE CO.,LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
935.3 KGM
|
4
|
190719EW19070231
|
Cáp thép không gỉ, 6x12+7PP, 4.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
JIANGSU HONGTAI STAINLESS STEEL WIRE ROPE CO.,LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
699.6 KGM
|
5
|
190719EW19070231
|
Cáp thép không gỉ, 6x19+PP, 11mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
JIANGSU HONGTAI STAINLESS STEEL WIRE ROPE CO.,LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
4075 KGM
|
6
|
190719EW19070231
|
Cáp thép không gỉ, 6x19+PP, 8.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
JIANGSU HONGTAI STAINLESS STEEL WIRE ROPE CO.,LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
1212 KGM
|
7
|
190719EW19070231
|
Cáp thép không gỉ, 6x19+PP, 7.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
JIANGSU HONGTAI STAINLESS STEEL WIRE ROPE CO.,LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
378.5 KGM
|
8
|
190719EW19070231
|
Cáp thép không gỉ, 6x19+PP, 5.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
JIANGSU HONGTAI STAINLESS STEEL WIRE ROPE CO.,LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
10915.7 KGM
|
9
|
190719EW19070231
|
Cáp thép không gỉ, 6x19+PP, 3.8mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
JIANGSU HONGTAI STAINLESS STEEL WIRE ROPE CO.,LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
1014.7 KGM
|
10
|
190719EW19070231
|
Cáp thép không gỉ, 6x19+PP, 3.6mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
JIANGSU HONGTAI STAINLESS STEEL WIRE ROPE CO.,LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
1380.2 KGM
|