1
|
210120STL20003453
|
Nêm bằng thép không hợp kim, dạng thanh, kích thước 53mmx220mm, dùng cho khuôn đúc, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
42 KGM
|
2
|
210120STL20003453
|
Bu lông bằng sắt, có ren, kích thước: đường kính 20 mm, chiều dài 70 mm, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
2 KGM
|
3
|
210120STL20003453
|
Bu lông bằng sắt, có ren, kích thước: đường kính 20 mm, chiều dài 190mm, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
8 KGM
|
4
|
210120STL20003453
|
Bu lông bằng sắt, có ren, kích thước: đường kính12 mm, chiều dài 30mm, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
1 KGM
|
5
|
210120STL20003453
|
Bu lông bằng sắt, có ren, kích thước: đường kính 10 mm, chiều dài 80 mm, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
3 KGM
|
6
|
210120STL20003453
|
Khuôn cắt bao (cắt bavia) cho sản phẩm kìm bằng kim loại, bằng thép, kích thước 360*160*130mm, 210*90*30mm, 320*380*30mm, 500*290*50mm, 500*50*60mm, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
182.5 KGM
|
7
|
210120STL20003453
|
Khuôn đúc sản phẩm kìm bằng kim loại, bằng thép, kích thước 300*90*60mm; 470*210*230mm; 450*210*230mm, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
741.5 KGM
|
8
|
210120STL20003453
|
Nêm bằng thép không hợp kim, dạng thanh, đường kính 53mm, dùng để sửa khuôn, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
42 KGM
|
9
|
210120STL20003453
|
Bu lông bằng sắt, có ren, kích thước M20*70, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
2 KGM
|
10
|
210120STL20003453
|
Bu lông bằng sắt, có ren, kích thước M20*190, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
8 KGM
|