1
|
251221SMLCL21120149
|
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm A-04, dùng để lấy mẫu bệnh phẩm ty hầu trong lĩnh vực xét nghiệm. NSX:JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế VIệT PHáT
|
JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
500000 PCE
|
2
|
200122JWFEM22010108
|
Que lấy mẫu vô trùng(Chủng loại:Disposable sampling swabs A - 04).Đóng gói 25 chiếc/ túi. Sử dụng để thu thập mẫu bệnh phẩm xét nghiệm. Hãng SX:JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Medicon
|
JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
2250000 PCE
|
3
|
190122JWLEM22010187
|
Que lấy mẫu vô trùng(Chủng loại:Disposable sampling swabs A - 04).Đóng gói 25 chiếc/ túi. Sử dụng để thu thập mẫu bệnh phẩm xét nghiệm. Hãng SX:JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Medicon
|
JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
750000 PCE
|
4
|
AS214929
|
Que lấy mẫu vô trùng(Chủng loại:Disposable sampling swabs A - 04).Đóng gói 25 chiếc/ túi. Sử dụng để thu thập mẫu bệnh phẩm xét nghiệm. Hãng SX:JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Medicon
|
JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
5
|
171021JWLEM21100094
|
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm A-04, dùng để lấy mẫu bệnh phẩm ty hầu trong lĩnh vực xét nghiệm. NSX:JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế VIệT PHáT
|
JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-23
|
CHINA
|
300000 PCE
|
6
|
AS213040
|
Que lấy mẫu vô trùng (Loại: Disposable Sampling swabs A-04). Sử dụng để thu thập mẫu bệnh phẩm xét nghiệm. Hãng sản xuất: JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100%
|
Công Ty TNHH Medicon
|
JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
7
|
MAIR21090002
|
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm A-04, dùng để lấy mẫu bệnh phẩm ty hầu trong lĩnh vực xét nghiệm. NSX:JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế VIệT PHáT
|
JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
200000 PCE
|
8
|
AS213358
|
Que lấy mẫu vô trùng (Loại: Disposable Sampling swabs A-04). Sử dụng để thu thập mẫu bệnh phẩm xét nghiệm. Hãng sản xuất: JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100%
|
Công Ty TNHH Medicon
|
JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
9
|
HHC20210824-003
|
Que lấy mẫu vô trùng (Loại: Disposable Sampling swabs A-04). Sử dụng để thu thập mẫu bệnh phẩm xét nghiệm. Hãng sản xuất: JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100%
|
Công Ty TNHH Medicon
|
JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
10
|
AS213227
|
Que lấy mẫu vô trùng (Loại: Disposable Sampling swabs A-04). Sử dụng để thu thập mẫu bệnh phẩm xét nghiệm. Hãng sản xuất: JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100%
|
Công Ty TNHH Medicon
|
JIANGSU HANHENG MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
1500000 PCE
|