1
|
020122SNLBSHVL2603542
|
NPL22#&Nhãn mác bằng giấy
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
JIANGSU GUOTAL HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
72160 PCE
|
2
|
020122SNLBSHVL2603542
|
NPL21#&Nhãn mác bằng vải
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
JIANGSU GUOTAL HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
020122SNLBSHVL2603542
|
NPL16#&Bông nhân tạo 59''
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
JIANGSU GUOTAL HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1948.18 MTK
|
4
|
020122SNLBSHVL2603542
|
NPL17#&Bông nhân tạo (đánh tơi)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
JIANGSU GUOTAL HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
4942.8 KGM
|
5
|
240122PSLSHAHPG04271
|
NPL21#&Nhãn mác bằng vải
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
JIANGSU GUOTAL HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
10200 PCE
|
6
|
240122PSLSHAHPG04271
|
NPL59#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
JIANGSU GUOTAL HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2370.05 MTK
|
7
|
240122PSLSHAHPG04271
|
NPL59#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 59''
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
JIANGSU GUOTAL HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
765.78 MTK
|
8
|
240122PSLSHAHPG04271
|
NPL22#&Nhãn mác bằng giấy
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
JIANGSU GUOTAL HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
38679 PCE
|
9
|
240122PSLSHAHPG04271
|
NPL19#&Khóa kéo các loại từ 17.7cm đến 92.7cm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
JIANGSU GUOTAL HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
15227 PCE
|
10
|
130322PSLSHAHPG04314
|
NPL19#&Khóa kéo các loại từ 14.6cm đến 88.26cm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
JIANGSU GUOTAL HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
35527 PCE
|