1
|
121900008386591
|
NN1#&Mác bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY TNHH DM THYGESEN VN
|
2019-12-26
|
CHINA
|
4960 PCE
|
2
|
121900008386591
|
DTT1#&Dây treo ( treo áo, treo thẻ )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY TNHH DM THYGESEN VN
|
2019-12-26
|
CHINA
|
15000 PCE
|
3
|
121900008386591
|
OZ#&Oze các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY TNHH DM THYGESEN VN
|
2019-12-26
|
CHINA
|
8550 SET
|
4
|
121900008386591
|
NV#&Nhãn vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY TNHH DM THYGESEN VN
|
2019-12-26
|
CHINA
|
45984 PCE
|
5
|
121900008386591
|
NG#&Nhãn giấy các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY TNHH DM THYGESEN VN
|
2019-12-26
|
CHINA
|
74015 PCE
|
6
|
121900008386591
|
NEP1#&Mác ép nhiệt
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY TNHH DM THYGESEN VN
|
2019-12-26
|
CHINA
|
35400 PCE
|
7
|
121900008386591
|
HTT1#&Logo bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY TNHH DM THYGESEN VN
|
2019-12-26
|
CHINA
|
15556 PCE
|
8
|
121900008386591
|
DL3#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY TNHH DM THYGESEN VN
|
2019-12-26
|
CHINA
|
4306 PCE
|
9
|
121900008386591
|
DD2#&Dây dệt
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY TNHH DM THYGESEN VN
|
2019-12-26
|
CHINA
|
3960 MTR
|
10
|
121900008386591
|
V25#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester ( 1698.1 KGM, 5547 MTR kho 63' )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY TNHH DM THYGESEN VN
|
2019-12-26
|
CHINA
|
8876.31 MTK
|