1
|
122000005783498
|
V1#&Vải 100% Polyester ( 2355.823 MTR Khổ 65')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CONG TY CO PHAN BAO HUNG
|
2020-02-14
|
CHINA
|
3410.76 MTK
|
2
|
122000005783498
|
NG#&Nhãn giấy các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CONG TY CO PHAN BAO HUNG
|
2020-02-14
|
CHINA
|
1890 PCE
|
3
|
122000005783498
|
CC1#&Cúc các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CONG TY CO PHAN BAO HUNG
|
2020-02-14
|
CHINA
|
166538 PCE
|
4
|
122000005783498
|
DPC#&Túi đựng cúc dự phòng
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CONG TY CO PHAN BAO HUNG
|
2020-02-14
|
CHINA
|
5482 PCE
|
5
|
122000005783498
|
KK#&Khoá Kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CONG TY CO PHAN BAO HUNG
|
2020-02-14
|
CHINA
|
34762 PCE
|
6
|
122000005783498
|
DC#&Dây Chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CONG TY CO PHAN BAO HUNG
|
2020-02-14
|
CHINA
|
38280 MTR
|
7
|
122000005783498
|
V1#&Vải 100% Polyester ( 43899.01 MTR Khổ 57')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CONG TY CO PHAN BAO HUNG
|
2020-02-14
|
CHINA
|
63556.99 MTK
|