|
1
|
132100017290795
|
TCA#&Túi chống ẩm
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CTYTNHH TT ITAS MARS INTIMATES
|
2021-10-12
|
CHINA
|
8000 PKG
|
|
2
|
132100017290795
|
DC#&Dây chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CTYTNHH TT ITAS MARS INTIMATES
|
2021-10-12
|
CHINA
|
2103 MTR
|
|
3
|
132100017290795
|
NG#&Nhãn giấy các loại ( gộp dòng hàng số 8, 12 và 13 trên TKX )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CTYTNHH TT ITAS MARS INTIMATES
|
2021-10-12
|
CHINA
|
8957 PCE
|
|
4
|
132100017290795
|
DD#&Dây dệt, dây viền
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CTYTNHH TT ITAS MARS INTIMATES
|
2021-10-12
|
CHINA
|
710 MTR
|
|
5
|
132100017290795
|
DTT1#&Dây treo ( treo áo, treo thẻ )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CTYTNHH TT ITAS MARS INTIMATES
|
2021-10-12
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
6
|
132100017290795
|
NV#&Nhãn vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CTYTNHH TT ITAS MARS INTIMATES
|
2021-10-12
|
CHINA
|
5340 PCE
|
|
7
|
132100017290795
|
CM#&Chỉ may các loại (4000m/cuộn: 195 cuộn, 2700m/cuộn :52 cuộn)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CTYTNHH TT ITAS MARS INTIMATES
|
2021-10-12
|
CHINA
|
920400 MTR
|
|
8
|
132100017290795
|
DL1#&Dây luồn, rút các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CTYTNHH TT ITAS MARS INTIMATES
|
2021-10-12
|
CHINA
|
1647 PCE
|
|
9
|
132100017290795
|
V10#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester ( 376.8 YRD khổ 71' )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CTYTNHH TT ITAS MARS INTIMATES
|
2021-10-12
|
CHINA
|
621.35 MTK
|
|
10
|
132100017290795
|
V12#&Vải dệt kim 57% Cotton 38% Polyester 5% Spandex ( 163 YRD khổ 43' )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CTYTNHH TT ITAS MARS INTIMATES
|
2021-10-12
|
CHINA
|
162.79 MTK
|