1
|
112100011095768
|
BD#&Băng dính (280 cuộn; 60m/ cuộn)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CONG TY TNHH 888
|
2021-12-04
|
CHINA
|
16800 MTR
|
2
|
112100011095768
|
TCA#&Túi chống ẩm
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CONG TY TNHH 888
|
2021-12-04
|
CHINA
|
328000 PKG
|
3
|
132100009421494
|
DC#&Dây chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CONG TY TNHH 888
|
2021-02-02
|
CHINA
|
500 MTR
|
4
|
132100009421494
|
NG#&Nhãn giấy các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CONG TY TNHH 888
|
2021-02-02
|
CHINA
|
36467 PCE
|
5
|
132100009421494
|
V6#&Vải dệt kim 58% cotton 38% modal 4% spandex ( 132.9 YRD khổ 45' )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CONG TY TNHH 888
|
2021-02-02
|
CHINA
|
138.9 MTK
|
6
|
132100009421494
|
V5#&Vải dệt kim 60% cotton 40% modal ( 2183.5 YRD khổ 55' )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CONG TY TNHH 888
|
2021-02-02
|
CHINA
|
2789.24 MTK
|
7
|
132100009421494
|
V4#&Vải dệt kim có tỷ trọng 100% Cotton ( 4397.1 YRD khổ 69' )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CONG TY TNHH 888
|
2021-02-02
|
CHINA
|
7046.69 MTK
|
8
|
112000009800094
|
KC#&Hạt kẹp cỡ (chất liệu nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CONG TY TNHH 888
|
2020-08-18
|
CHINA
|
7748 PCE
|
9
|
112000009800094
|
MT#&Móc treo quần, áo bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CONG TY TNHH 888
|
2020-08-18
|
CHINA
|
7648 PCE
|
10
|
132000009424169
|
V12#&Vải 57% Cotton 38% Polyester 5% Spandex ( Gộp dòng hàng số 3, 13, 20 và 22 trên TKX. 5704.3 YRD kho 45' )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/CONG TY TNHH 888
|
2020-07-28
|
CHINA
|
5961.9 MTK
|