1
|
1.90819111900006E+20
|
NPL36#&Đinh tán ( Rivet ) các loại ( 1 set = 2 phần )
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
JIANGSU GOUTAI LITIAN ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-09-19
|
CHINA
|
50400 SET
|
2
|
1.90819111900006E+20
|
NPL35#&Cúc dập các loại ( 1 set = 2 phần )
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
JIANGSU GOUTAI LITIAN ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-09-19
|
CHINA
|
25200 SET
|
3
|
1.90819111900006E+20
|
NPL08#&thẻ bài-tem bằng giấy các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
JIANGSU GOUTAI LITIAN ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-09-19
|
CHINA
|
47000 PCE
|
4
|
1.90819111900006E+20
|
NPL08#&thẻ bài-tem bằng giấy các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
JIANGSU GOUTAI LITIAN ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-09-19
|
CHINA
|
47000 PCE
|
5
|
111900005516248
|
NPL21#&Chun bằng cao su các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
JIANGSU GOUTAI LITIAN ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
30240 MTR
|
6
|
111900005516248
|
NPL07#&Nhãn mác các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
JIANGSU GOUTAI LITIAN ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
14400 PCE
|
7
|
111900005516248
|
NPL07#&Nhãn mác các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
JIANGSU GOUTAI LITIAN ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
91200 PCE
|
8
|
111900005516248
|
NPL06#&Cúc nhựa các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
JIANGSU GOUTAI LITIAN ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
90070 PCE
|
9
|
111900005516248
|
NPL05#&Khóa các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
JIANGSU GOUTAI LITIAN ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
77608 PCE
|
10
|
111900005516248
|
NPL34#&Mex dựng không dệt 100% Polyester khổ 112-117cm, định lượng 45g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
JIANGSU GOUTAI LITIAN ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
3700 MTR
|