1
|
021221COAU7235589070
|
Thép không hợp kim dạng thanh (cây) tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn (chưa rèn) mác thép QT55 (C = 0.54%, Mn = 0.63% tính theo trọng lượng). K/t phi 16mm*dài 6000mm, dùng để sx kìm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU FANVARO SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
7988 KGM
|
2
|
021221COAU7235589070
|
Thép không hợp kim dạng thanh (cây) tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn (chưa rèn), mác thép QT55(C = 0.54%, Mn = 0.67% tính theo trọng lượng). K/t phi 15mm*dài 6000mm, dùng để sx kìm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU FANVARO SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8652 KGM
|
3
|
021221COAU7235589070
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT60CrV-1 (Cr=0.92%). Kích thước đường kính danh nghĩa 18mm*dài 6000mm, dùng để sx kìm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU FANVARO SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
33868 KGM
|
4
|
021221COAU7235589070
|
Khuôn uốn sản phẩm kìm bằng kim loại, chất liệu thépp, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Mới 100% - F.O.C
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU FANVARO SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
021221COAU7235589070
|
Khuôn cắt bao (cắt bavia) cho sản phẩm kìm bằng kim loại, chất liệu thép, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Mới 100% - F.O.C
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU FANVARO SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6 PCE
|
6
|
021221COAU7235589070
|
Khuôn dập sản phẩm kìm bằng kim loại, chất liệu thép, NSX: JIANGSU HONGBAO HARDWARE CO.LTD; Mới 100% - F.O.C
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU FANVARO SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
091221OOLU2687366810
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT55CrNi (Cr=0.34%). Kích thước đường kính danh nghĩa 20mm*dài 6000mm, dùng để sx kìm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU FANVARO SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
26244 KGM
|
8
|
091221OOLU2687366810
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT60CrV-1 (Cr=0.93%). Kích thước đường kính danh nghĩa 19mm*dài 6000mm, dùng để sx kìm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU FANVARO SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16622 KGM
|
9
|
091221OOLU2687366810
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT60CrV-1 (Cr=0.91%). Kích thước đường kính danh nghĩa 18mm*dài 6000mm, dùng để sx kìm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU FANVARO SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
29002 KGM
|
10
|
240821131150022000
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT60CrV-1 (Cr=0.92%). Kích thước đường kính danh nghĩa 18mm*dài 6000mm, dùng để sx kìm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
JIANGSU FANVARO SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
13096 KGM
|