1
|
310521YKL21050474
|
Sikasil SG-500 S (B) Black(20kg/pail)_AP._ Silicon 2 thành phần xảm khe dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%).
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
JIANGSU CREVO SCIENCE & TECHNOLOGY LTD.
|
2021-11-06
|
CHINA
|
60 KGM
|
2
|
310521YKL21050474
|
Sikasil SG-500 S (A) White(260kg/drum)_AP._ Silicon 2 thành phần xảm khe dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%).
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
JIANGSU CREVO SCIENCE & TECHNOLOGY LTD.
|
2021-11-06
|
CHINA
|
520 KGM
|
3
|
030718YUDA18070016A
|
92000004#&Silicone dạng keo( nguyên sinh) CV709, dùng trong sx tấm quang điện mặt trời, mã SAP: 11000534, 600ML/túi, thành phần chính: hydroxy-terminated poly-dimethylsiloxane. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH chế tạo CANADIAN SOLAR Việt Nam
|
JIANGSU CREVO SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
300 LTR
|
4
|
260518YUDA18050813
|
92000004#&Silicone dạng keo(CV709) màu trắng, dùng trong sx tấm quang điện mặt trời, mã SAP: 11000534, 600ml/túi. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH chế tạo CANADIAN SOLAR Việt Nam
|
JIANGSU CREVO SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-06-08
|
CHINA
|
372 LTR
|
5
|
260518YUDA18050813
|
92000002#&Silicone dạng keo(CV709) màu trắng, dùng trong sx tấm quang điện mặt trời, mã SAP: 11004602, 270kg/thùng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH chế tạo CANADIAN SOLAR Việt Nam
|
JIANGSU CREVO SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-06-08
|
CHINA
|
3153.28 LTR
|
6
|
030618YUDA18060034
|
92000002#&Silicone dạng keo(CV709) màu trắng, dùng trong sx tấm quang điện mặt trời, SAP: 11004602, 270kg/thùng, thành phần chính: hydroxy-terminated poly-dimethylsiloxane, mới 100%
|
Công ty TNHH chế tạo CANADIAN SOLAR Việt Nam
|
JIANGSU CREVO SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-06-07
|
CHINA
|
1576.64 LTR
|
7
|
030618YUDA18060034
|
92000002#&Silicone dạng keo(CV709) màu trắng, dùng trong sx tấm quang điện mặt trời, SAP: 11004602, 270kg/thùng, thành phần chính: hydroxy-terminated poly-dimethylsiloxane, mới 100%
|
Công ty TNHH chế tạo CANADIAN SOLAR Việt Nam
|
JIANGSU CREVO SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-06-07
|
CHINA
|
2364.96 LTR
|
8
|
92000002#&Silicone dạng keo(CV709) màu trắng, dùng trong sx tấm quang điện mặt trời, mã SAP: 11004602, 270kg/thùng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH chế tạo CANADIAN SOLAR Việt Nam
|
JIANGSU CREVO SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
4729.92 LTR
|
9
|
300118YUDA18010512A
|
92000004#&Silicone dạng keo(CV709) màu trắng, dùng trong sx tấm quang điện mặt trời, mã SAP: 11000534, 600ML/túi, thành phần chính: hydroxy-terminated poly-dimethylsiloxane. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH chế tạo CANADIAN SOLAR Việt Nam
|
JIANGSU CREVO SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
180 LTR
|
10
|
300118YUDA18010512A
|
92000002#&Silicone dạng keo(CV709) màu trắng, dùng trong sx tấm quang điện mặt trời, mã SAP: 11004602, 270kg/thùng, thành phần chính: hydroxy-terminated poly-dimethylsiloxane. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH chế tạo CANADIAN SOLAR Việt Nam
|
JIANGSU CREVO SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
1970.8 LTR
|