1
|
250222CMSSH22021832
|
PRQ/A2A#&Nguyên liệu Praziquantel LOT: BKT211109B NSX: 11/2021 HSD: 11/2024(GPNK số: 3181e/QLD-KD ngày 23/04/2020) HĐTM: POMFE22/00034 ngày 17/01/2022
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
JIANGSU CHENGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
260620CMSSH20061403
|
PRQ/A2A#&Nguyên liệu Praziquantel (Mục 1 - GPNK số : 3181e/QLD-KD ngày 23/4/2020;; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE20/00737 ngày 08/06/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
JIANGSU CHENGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
1600 KGM
|
3
|
260620CMSSH20061403
|
PRQ/A2A#&Nguyên liệu Praziquantel (Mục 3 - GPNK số : 3409/QLD-KD ngày 20/3/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE20/00737 ngày 08/06/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
JIANGSU CHENGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
260420CMSSH20041896
|
PRQ/A2A#&Nguyên liệu Praziquantel (Mục 3 - GPNK số : 3409/QLD-KD ngày 20/3/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE20/00466 ngày 10/04/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
JIANGSU CHENGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
080320CMSSH20030187
|
PRQ/A2A#&Nguyên liệu Praziquantel (Mục 3 - GPNK số : 3409/QLD-KD ngày 20/3/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE20/00232 ngày 26/2/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
JIANGSU CHENGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
1600 KGM
|
6
|
110519CMSSH19050015
|
PRQ/A2A#&Nguyên liệu Praziquantel (Mục 1 - GPNK số : 6942/QLD-KD ngày 19/5/2017; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE19/00307 ngày 10/4/2019)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
JIANGSU CHENGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-05-16
|
CHINA
|
800 KGM
|
7
|
030419CMSSH19032806
|
PRQ/A2A#&Nguyên liệu Praziquantel (Mục 1 - GPNK số : 6942/QLD-KD ngày 19/5/2017; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE19/00272 ngày 27/3/2019)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
JIANGSU CHENGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
1200 KGM
|
8
|
040119CMSSH19010341
|
PRQ/A2A#&Nguyên liệu Praziquantel (Mục 1 - GPNK số : 6942/QLD-KD ngày 19/5/2017; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE18/01691 ngày 14/12/2018)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
JIANGSU CHENGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
251018CMSSH18101538
|
PRQ/A2A#&Nguyên liệu Praziquantel (Mục 1 - GPNK số : 6942/QLD-KD ngày 19/5/2017; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE18/01234 ngày 15/10/2018)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
JIANGSU CHENGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-11-06
|
CHINA
|
400 KGM
|
10
|
290818CMSSH18081914
|
PRQ/A2A#&Nguyên liệu Praziquantel (Mục 1 - GPNK số : 6942/QLD-KD ngày 19/5/2017; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE18/01091 ngày 8/8/2018)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
JIANGSU CHENGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
600 KGM
|