1
|
799110315158
|
3#&Muội than CF-A03 (CARBON CF-A03), mới 100%, NL sản xuất săm xe
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
JIANGSU CALF CARBON TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
50421799110158200
|
1H650#&Chế phẩm màu vô cơ thành phần gồm muội cacbon . khoán nacrite . Quatz. (CARBON CF-A01) mã cas:64742-47-8. 14808-60-7. không nhãn hiệu. dùng sản xuất lốp xe. mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
JIANGSU CALF CARBON TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
COAU7228589270
|
3#&Muội than CF-A03 (CARBON CF-A03)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
JIANGSU CALF CARBON TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
060321COAU7240005870
|
1H650#&Chế phẩm màu vô cơ thành phần gồm muội cacbon . khoán nacrite . Quatz. (CARBON CF-A01) mã cas:64742-47-8. 14808-60-7. không nhãn hiệu. dùng sản xuất lốp xe. mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
JIANGSU CALF CARBON TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
799110279610
|
3#&Muội than CF-A03 (CARBON CF-A03), mới 100%, NL sản xuất săm xe
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
JIANGSU CALF CARBON TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
231220799010639000
|
1H650#&Chế phẩm màu vô cơ thành phần gồm muội cacbon . khoán nacrite . Quatz. (CARBON CF-A01) mã cas:64742-47-8. 14808-60-7. không nhãn hiệu. dùng sản xuất lốp xe. mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
JIANGSU CALF CARBON TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
COAU7228284530
|
3#&Muội than CF-A03 (CARBON CF-A03)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
JIANGSU CALF CARBON TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
COAU7226303070
|
3#&Muội than CF-A03 (CARBON CF-A03)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
JIANGSU CALF CARBON TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
200920799010415000
|
1H650#&Chế phẩm màu vô cơ thành phần gồm muội cacbon . khoán nacrite . Quatz. ( CARBON CF-A01 ) mã cas:64742-47-8. 14808-60-7. không nhãn hiệu.mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
JIANGSU CALF CARBON TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
OOLU2644666160
|
3#&Muội than CF-A03 (CARBON CF-A03)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
JIANGSU CALF CARBON TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-21
|
CHINA
|
20000 KGM
|