1
|
080322JJCSHSGP200047A
|
Nguyen lieu san xuat thuoc co so DK:VD- 31675-19:CIMETIDINE USP43 -Lô:CIB-20220103; CIB20220105- NSX:01/2022 -HD:01/2026 -Nha SX: JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
050820HLSE20070211
|
CIMETIDINE (TYPE A) - USP42 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: CIB-20200701; Ngày SX: 19/07/2020; HD: 18/07/2024; Nhà SX: JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GLANDCORE
|
JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
WCTC054606
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Cimetidine ( type A) USP 39 Lo:CIB-20180301;CIB-20180305 NSX:15/01/2018;12/03/2018 HD: 14/01/2022;11/03/2022 NSX:Jiangsu Baosheng longcheng Pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL. CO., LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
1100 KGM
|
4
|
YHCHI180425780
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, sản xuất thuốc đau bao tử: Cimetidine (Type A) USP39; Lô: CIB-20180311, CIB-20180312;HD: 2022. NSX: Jiangsu Baosheng Longcheng Pharma.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar
|
JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
043-76628263
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược Famotidine ,NSX : CHANGZHOU LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO LTD - China ;Batch :FAA-1711005 ,SX :11/2017 ,HD :11/2020 ;Tiêu chuẩn CL :USP40
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên
|
JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2018-02-02
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
043-76628263
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược Famotidine ,NSX : CHANGZHOU LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO LTD - China ;Batch :FAA-1711005 ,SX :11/2017 ,HD :11/2020 ;Tiêu chuẩn CL :USP40
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên
|
JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2018-02-02
|
CHINA
|
10 KGM
|
7
|
043-76628263
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược Famotidine ,NSX : Jiangsu Baosheng Longcheng Pharmaceutical Co LTD - China ;Batch :FAA-1711005 ,SX :11/2017 ,HD :11/2020 ;Tiêu chuẩn CL :USP40
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên
|
JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
043-76628263
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược Famotidine ,NSX : Jiangsu Baosheng Longcheng Pharmaceutical Co LTD - China ;Batch :FAA-1711005 ,SX :11/2017 ,HD :11/2020 ;Tiêu chuẩn CL :USP40
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên
|
JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
10 KGM
|