1
|
SF1142485876044
|
N000101#&Đinh tán - Rivet (Hatome) Stanless steel 304
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
JIANGMEN PENGJIANG BIERUO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
SF1437494813370
|
N000101#&Đinh tán - Rivet (Hatome) Stanless steel 304
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
JIANGMEN PENGJIANG BIERUO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-05-02
|
CHINA
|
50000 PCE
|
3
|
SF1103598423220
|
N000101#&Đinh tán - Rivet (Hatome) Stanless steel 304
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
JIANGMEN PENGJIANG BIERUO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
200000 PCE
|
4
|
SF1103598423220
|
N000101#&Đinh tán - Rivet (Hatome) Stanless steel 304
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
JIANGMEN PENGJIANG BIERUO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
200000 PCE
|
5
|
SF1090362824060
|
N000101#&Đinh tán - Rivet (Hatome) Stanless steel 304
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
JIANGMEN PENGJIANG BIERUO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-05-22
|
CHINA
|
150000 PCE
|
6
|
SF1083383873104
|
N000101#&Đinh tán - Rivet (Hatome) Stanless steel 304
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
JIANGMEN PENGJIANG BIERUO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-04-16
|
CHINA
|
50000 PCE
|
7
|
7772 0915 5013-01
|
N000101#&Đinh tán - Rivet (Hatome) Stanless steel 304
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
JIANGMEN PENGJIANG BIERUO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
35000 PCE
|
8
|
7772 0915 5013-02
|
N000011#&Đinh tán - Rivet (Hatome) Stanless steel 304
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
JIANGMEN PENGJIANG BIERUO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
25000 PCE
|
9
|
7771 0825 2268
|
N000101#&Đinh tán - Rivet (Hatome) Stanless steel 304
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
JIANGMEN PENGJIANG BIERUO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
45000 PCE
|
10
|
7770 3081 9920
|
N000101#&Đinh tán - Rivet (Hatome) Stanless steel 304
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
JIANGMEN PENGJIANG BIERUO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
40000 PCE
|