1
|
2901226395688200
|
ECMP000916#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 20V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JIANGHAI AMERICA INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
12000 PCE
|
2
|
2901226395688200
|
ECMP000916#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 20V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JIANGHAI AMERICA INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
8000 PCE
|
3
|
2901226395688200
|
GE994130000020#&Tụ điện gốm nhiều lớp (điện áp 25V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JIANGHAI AMERICA INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
16000 PCE
|
4
|
2901226395688200
|
GE994130000020#&Tụ điện gốm nhiều lớp (điện áp 25V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JIANGHAI AMERICA INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
8000 PCE
|
5
|
2901226395688200
|
ECMP000920#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 250V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JIANGHAI AMERICA INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
68000 PCE
|
6
|
2901226395688200
|
ECMP000920#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 250V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JIANGHAI AMERICA INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
44000 PCE
|
7
|
2901226395688200
|
ECMP000920#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 250V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JIANGHAI AMERICA INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
44000 PCE
|
8
|
2901226395688200
|
ECMP000920#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 250V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JIANGHAI AMERICA INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
44000 PCE
|
9
|
2901226395688200
|
ECMP000916#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 20V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JIANGHAI AMERICA INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
92000 PCE
|
10
|
2901226395688200
|
ECMP000916#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 20V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JIANGHAI AMERICA INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
8000 PCE
|