|
1
|
A918A00199
|
Nấm linh chi nâu tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
JIANG HUA YAO AUTONOMOUS COUNTRY, NIKKO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
3060 KGM
|
|
2
|
A918A00199
|
Nấm linh chi trắng tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
JIANG HUA YAO AUTONOMOUS COUNTRY, NIKKO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
4020 KGM
|
|
3
|
7.9081001011e+11
|
Nấm linh chi nâu tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
JIANG HUA YAO AUTONOMOUS COUNTRY, NIKKO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
2520 KGM
|
|
4
|
7.9081001011e+11
|
Nấm linh chi trắng tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
JIANG HUA YAO AUTONOMOUS COUNTRY, NIKKO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
4500 KGM
|
|
5
|
790810010107
|
Nấm linh chi nâu tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
JIANG HUA YAO AUTONOMOUS COUNTRY, NIKKO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
2520 KGM
|
|
6
|
790810010107
|
Nấm linh chi trắng tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
JIANG HUA YAO AUTONOMOUS COUNTRY, NIKKO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
4500 KGM
|
|
7
|
A918A00199
|
Nấm linh chi nâu tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
JIANG HUA YAO AUTONOMOUS COUNTRY, NIKKO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
3060 KGM
|
|
8
|
A918A00199
|
Nấm linh chi trắng tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
JIANG HUA YAO AUTONOMOUS COUNTRY, NIKKO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
4020 KGM
|