1
|
920866456
|
Tăng dây cu roa các loại dùng cho xe<5 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Thịnh
|
JIAN ZHONGZIN AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
96 PCE
|
2
|
920866456
|
Táo gương(bộ phận gập cánh gương) kí hiệu 1948 mới 100%-Phụ kiện sản xuất gương chiếu hậu ô tô tải < 5 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Thịnh
|
JIAN ZHONGZIN AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
920866456
|
Vòng đông tốc hộp số các loại dùng cho xe tải <15tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Thịnh
|
JIAN ZHONGZIN AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
920866456
|
Mặt bích đi số các loại (nsx:china) dùng cho xe tải <5 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Thịnh
|
JIAN ZHONGZIN AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
920866456
|
Lốc máy (phụ tùng động cơ điezen) ký hiệu WX490/WB43000 dùng cho xe tải <5tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Thịnh
|
JIAN ZHONGZIN AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
920866456
|
bộ nâng kích ca bin bằng thủy lực dùng cho xe <15 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Thịnh
|
JIAN ZHONGZIN AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
132 PCE
|
7
|
920866456
|
Hộp số chính kí hiệu JD535, LC5T30,LC5T97(hs tương ứng 98457500-20%) (nsx:NQ)dùng cho xe tải<5 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Thịnh
|
JIAN ZHONGZIN AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
920866456
|
Hộp số chính kí hiệu CA5-20, CA5-25(hs tương ứng 98457500-20%) (không kèm hộp số phụ) dùng cho xe tải <2,5 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Thịnh
|
JIAN ZHONGZIN AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
920866456
|
Chia dầu ben các loại (nsx:china)dùng cho xe tải>10 tấn <15tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Thịnh
|
JIAN ZHONGZIN AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
40 PCE
|
10
|
920866456
|
Chân máy các loại dùng cho xe tải <15 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Thịnh
|
JIAN ZHONGZIN AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
300 PCE
|