1
|
260118WTRGZHPG1801043
|
57#&Thùng Carton nhập khẩu
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
JI YEONG TRADING COMPANY
|
2018-01-30
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
260118WTRGZHPG1801043
|
30#&Túi nylon các loại (NW: 49KGM. GW: 50KGM)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
JI YEONG TRADING COMPANY
|
2018-01-30
|
CHINA
|
8500 PCE
|
3
|
260118WTRGZHPG1801043
|
37#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
JI YEONG TRADING COMPANY
|
2018-01-30
|
CHINA
|
3083 PCE
|
4
|
260118WTRGZHPG1801043
|
34#&Oze (gồm 2 chi tiết)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
JI YEONG TRADING COMPANY
|
2018-01-30
|
CHINA
|
3400 SET
|
5
|
260118WTRGZHPG1801043
|
38#&Hạt đính trang trí các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
JI YEONG TRADING COMPANY
|
2018-01-30
|
CHINA
|
5800 PCE
|
6
|
260118WTRGZHPG1801043
|
19#&Cúc bấm, cúc dập các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
JI YEONG TRADING COMPANY
|
2018-01-30
|
CHINA
|
12550 SET
|
7
|
260118WTRGZHPG1801043
|
37#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
JI YEONG TRADING COMPANY
|
2018-01-30
|
CHINA
|
3077 PCE
|
8
|
260118WTRGZHPG1801043
|
8#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
JI YEONG TRADING COMPANY
|
2018-01-30
|
CHINA
|
6090 PCE
|
9
|
260118WTRGZHPG1801043
|
10#&Dây viền, dây trang trí, dây gia cố các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
JI YEONG TRADING COMPANY
|
2018-01-30
|
CHINA
|
5279.75 MTR
|
10
|
260118WTRGZHPG1801043
|
41#&Vải 100% Polyester khổ 58 inch
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại May Phương Nam
|
JI YEONG TRADING COMPANY
|
2018-01-30
|
CHINA
|
1616.51 MTK
|