1
|
060222SZHPH22010151F
|
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY ER1006FH-W2368 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Gu Vina
|
JI WOO CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
14000 KGM
|
2
|
190322SZHPH22030184F
|
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY EF1006FML-WB754 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Gu Vina
|
JI WOO CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
190322SZHPH22030184F
|
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY ER1006FH-WA070 dạng nguyên sinh, Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH Gu Vina
|
JI WOO CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
120122SZHPH22010077F
|
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY ER1006FH WA070 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Gu Vina
|
JI WOO CO.,LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
14000 KGM
|
5
|
191121SZHPH21110110F
|
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY ER1006FH-WA070 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Gu Vina
|
JI WOO CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
14000 KGM
|
6
|
111121NEPTS2111011
|
Cao su chưa lưu hóa SANTOPRENE 121-67 nguyên sinh dạng hạt , 25kg/bao, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Gu Vina
|
JI WOO CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
170921SZHPH21090094F
|
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY ER1006FH-WA070 dạng nguyên sinh, Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH Gu Vina
|
JI WOO CO.,LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
14000 KGM
|
8
|
070421SZHPH21040027F
|
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY EF1006FML-WB754 dạng nguyên sinh, Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH Gu Vina
|
JI WOO CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
7000 KGM
|
9
|
301021SZHPH21100224F
|
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY EF1006FML-WB754 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Gu Vina
|
JI WOO CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
301021SZHPH21100224F
|
Hạt nhựa Polycarbonate LUPOY ER1006FH-WA070 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Gu Vina
|
JI WOO CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
8000 KGM
|