1
|
112000006968989
|
JS19-001#&Cánh giày trượt tuyết
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITED
|
2020-01-04
|
CHINA
|
9816 PCE
|
2
|
112000006968989
|
JS19-003#&Hạt nhựa PROPYLENE COPOLYMER
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITED
|
2020-01-04
|
CHINA
|
9000 KGM
|
3
|
112000006968989
|
JS19-002#&Hạt nhựa POLYURETHANE
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITED
|
2020-01-04
|
CHINA
|
85000 KGM
|
4
|
131900000502395
|
JS18-001#&Hạt nhựa POLYURETHANE
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
37855.29 KGM
|
5
|
131900000502395
|
JS18-006#&Hạt nhựa PROPYLENE COPOLYMER
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
1050 KGM
|
6
|
131900000502395
|
JS18-005#&Hạt xôp
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
697.83 KGM
|
7
|
211018KMTCSHK3982285
|
JS17-001#&Hạt nhựa POLYURETHANE
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITED/DE CHUANG TPU (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2018-10-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
101018KMTCSHK3949019
|
JS17-001#&Hạt nhựa POLYURETHANE
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITED/DE CHUANG TPU (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2018-10-11
|
CHINA
|
12000 KGM
|
9
|
240918COAU7084937990
|
JS17-001#&Hạt nhựa POLYURETHANE
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITED/DE CHUANG TPU (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2018-09-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
240918COAU7084937310
|
JS17-001#&Hạt nhựa POLYURETHANE
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITED/DE CHUANG TPU (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2018-09-26
|
CHINA
|
8000 KGM
|