1
|
280620SITGTXSG295079
|
Silicon kim loai 553 (silicon metal 553, SI:98.5% Min, 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
JHIHGUAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2020-08-07
|
CHINA
|
24 TNE
|
2
|
120620SITGTXSG293547
|
Silicon kim loai 441 (silicon metal 441, SI:99% Min, 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
JHIHGUAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
10 TNE
|
3
|
120620SITGTXSG293547
|
Ma ghê chưa gia công dạng thỏi (Mg 99.90 ~99.91% MIN) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
JHIHGUAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
14 TNE
|
4
|
010620EGLV157000064335
|
Silicon kim loai 3303 (silicon metal 3303, SI:99% Min, 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
JHIHGUAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2020-06-17
|
CHINA
|
24 TNE
|
5
|
240320596980854
|
Ma ghê chưa gia công dạng thỏi (Mg 99.90 ~99.91% MIN) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
JHIHGUAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
20 TNE
|
6
|
130120NSSLAHKG19L00918
|
Silicon kim loai 3303 (silicon metal 3303, SI:99% Min, 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
JHIHGUAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
24 TNE
|
7
|
201019SITGTXSG271311
|
Ma ghê chưa gia công dạng thỏi (Mg 99.91% MIN) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
JHIHGUAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
14 TNE
|
8
|
201019SITGTXSG271311
|
Silicon kim loai (silicon meta 441 , SI:99% Min, 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
JHIHGUAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
10 TNE
|
9
|
161019712910308000
|
Silicon kim loai 3303 (silicon metal 3303, SI:99% Min, 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
JHIHGUAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-10-26
|
CHINA
|
24 TNE
|
10
|
70819712910224800
|
Silicon kim loai 3303 (silicon metal 3303, SI:99% Min, 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
JHIHGUAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-08-20
|
CHINA
|
24 TNE
|