1
|
131219SE9120454YW
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP42; Lô: 129-191119-1; NSX: 18/11/2019; HD: 17/11/2023; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD - China
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GLANDCORE
|
JHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
131219SE9120454YW
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP42; Lô: 129-191119-1; NSX: 18/11/2019; HD: 17/11/2023; Nhà SX: JHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD - China
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GLANDCORE
|
JHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
050619AMIGL190236826A
|
AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP41 (VD22997-15) Nguyên liệu SX thuốc tân dược. SX tháng 05/2019, Hạn SD tháng 05/2023. Bacht: 129-190514-1. Nhà SX Jhejang Guobang Pharmaceutical LTD China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
JHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
050619AMIGL190236826A
|
AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP41 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. SX tháng 05/2019, Hạn SD tháng 05/2023. Bacht: 129-190514-1. Nhà SX Jhejang Guobang Pharmaceutical LTD China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
JHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
500 KGM
|