1
|
SCSZ18051384SHXG
|
Máng nhựa dùng để đi dây cáp trong tủ điện GW-10080L (2.0M) màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG VINA
|
JET SUCCESS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1008 PCE
|
2
|
SCSZ18051384SHXG
|
Máng nhựa dùng để đi dây cáp trong tủ điện GW-8080L (2.0M) màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG VINA
|
JET SUCCESS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
SCSZ18051384SHXG
|
Máng nhựa dùng để đi dây cáp trong tủ điện GW-6080L (2.0M) màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG VINA
|
JET SUCCESS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
2016 PCE
|
4
|
SCSZ18051384SHXG
|
Máng nhựa dùng để đi dây cáp trong tủ điện GW-4080L (2.0M) màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG VINA
|
JET SUCCESS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
2016 PCE
|
5
|
SCSZ18051384SHXG
|
Máng nhựa dùng để đi dây cáp trong tủ điện GW-10060L (2.0M) màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG VINA
|
JET SUCCESS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1008 PCE
|
6
|
SCSZ18051384SHXG
|
Máng nhựa dùng để đi dây cáp trong tủ điện GW-8060L (2.0M) màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG VINA
|
JET SUCCESS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1504 PCE
|
7
|
SCSZ18051384SHXG
|
Máng nhựa dùng để đi dây cáp trong tủ điện GW-6060L (2.0M) màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG VINA
|
JET SUCCESS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
2106 PCE
|
8
|
SCSZ18051384SHXG
|
Máng nhựa dùng để đi dây cáp trong tủ điện GW-4060L (2.0M) màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG VINA
|
JET SUCCESS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
SCSZ18051384SHXG
|
Máng nhựa dùng để đi dây cáp trong tủ điện GW-4545L (2.0M) màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG VINA
|
JET SUCCESS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1008 PCE
|
10
|
SCSZ18051384SHXG
|
Máng nhựa dùng để đi dây cáp trong tủ điện GW-3333L (2.0M) màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG VINA
|
JET SUCCESS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
540 PCE
|