1
|
1971781092
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
JET LINK PVC ENTERPRISES LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
10.02 MTK
|
2
|
231118FACS31811125B
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
JET LINK PVC ENTERPRISES LTD
|
2018-12-02
|
HONG KONG
|
1086.31 MTK
|
3
|
8663006004
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
JET LINK PVC ENTERPRISES LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
98.6 MTK
|
4
|
8662931642
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
JET LINK PVC ENTERPRISES LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
51.36 MTK
|
5
|
4327581742
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
JET LINK PVC ENTERPRISES LTD
|
2018-11-27
|
CHINA
|
27.42 MTK
|
6
|
7160515375
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
JET LINK PVC ENTERPRISES LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
48.28 MTK
|
7
|
7160500756
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
JET LINK PVC ENTERPRISES LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
37.17 MTK
|
8
|
121118FACS31811091
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
JET LINK PVC ENTERPRISES LTD
|
2018-11-20
|
HONG KONG
|
1018.12 MTK
|
9
|
9620257732
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
JET LINK PVC ENTERPRISES LTD
|
2018-11-16
|
CHINA
|
65.14 MTK
|
10
|
4531729123
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
JET LINK PVC ENTERPRISES LTD
|
2018-11-16
|
CHINA
|
73.63 MTK
|