1
|
807700068105
|
VNS2#&Khoen kim loại/VNS2
|
Công ty TNHH MTV Perrin Việt Nam
|
JENNG LONG ENTERPRISE CO., LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
500 PCE
|
2
|
807700068105
|
MB2#&Nút túi xách /MB2
|
Công ty TNHH MTV Perrin Việt Nam
|
JENNG LONG ENTERPRISE CO., LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
807700068105
|
N-3#&Nhãn hiệu kim loại/N-3
|
Công ty TNHH MTV Perrin Việt Nam
|
JENNG LONG ENTERPRISE CO., LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
700 PCE
|
4
|
807700068105
|
VKL-1#&Vít bắt khung túi xách/VKL-1
|
Công ty TNHH MTV Perrin Việt Nam
|
JENNG LONG ENTERPRISE CO., LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
5
|
807700068105
|
MB2#&Nút túi xách /MB2
|
Công ty TNHH MTV Perrin Việt Nam
|
JENNG LONG ENTERPRISE CO., LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|
6
|
58899884234
|
MB2#&Nút túi xách (có đầu vít)/MB2
|
Công ty TNHH MTV Perrin Việt Nam
|
JENNG LONG ENTERPRISE CO., LTD
|
2019-01-11
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
58899884234
|
MB2#&Nút túi xách (có đầu vít)/MB2
|
Công ty TNHH MTV Perrin Việt Nam
|
JENNG LONG ENTERPRISE CO., LTD
|
2019-01-11
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
TPA000028249
|
VKL-1#&Vít bắt khung túi xách
|
Công ty TNHH MTV Perrin Việt Nam
|
JENNG LONG ENTERPRISE CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
3000 PCE
|
9
|
TPA000028249
|
N-3#&Nhãn hiệu kim loại/N-3
|
Công ty TNHH MTV Perrin Việt Nam
|
JENNG LONG ENTERPRISE CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
500 PCE
|
10
|
TPA000028249
|
MB2#&Nút túi xách (có đầu vít)/MB2
|
Công ty TNHH MTV Perrin Việt Nam
|
JENNG LONG ENTERPRISE CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
3000 PCE
|