1
|
LAX-6145 8494
|
Thiết bị đo độ DO tự động, Hiệu JENCO. Model: 6309PDTF, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Nhất Tinh
|
JENCO INSTRUMENTS, INC.
|
2020-09-04
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
LAX-6145 8494
|
Thiết bị đo độ pH tự động, Hiệu JENCO. Model: pH-6308PT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Nhất Tinh
|
JENCO INSTRUMENTS, INC.
|
2020-09-04
|
CHINA
|
15 PCE
|
3
|
1034553577
|
Đầu dò của thiết bị đo độ pH tự động, Hiệu JENCO. Model: IP-600-10/20T; hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Nhất Tinh
|
JENCO INSTRUMENTS, INC.
|
2020-08-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
1034553577
|
Đầu dò của thiết bị đo độ DO tự động Hiệu JENCO. Model: ID-900-5/10, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Nhất Tinh
|
JENCO INSTRUMENTS, INC.
|
2020-08-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
1034553577
|
Thiết bị đo độ DO tự động, Hiệu JENCO. Model: 6309PDTF, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Nhất Tinh
|
JENCO INSTRUMENTS, INC.
|
2020-08-25
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
1034553577
|
Thiết bị đo độ pH tự động, Hiệu JENCO. Model: 6308PT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Nhất Tinh
|
JENCO INSTRUMENTS, INC.
|
2020-08-25
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
1034553577
|
Thiết bị đo ORP tự động, Hiệu JENCO. Model: 6309POT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Nhất Tinh
|
JENCO INSTRUMENTS, INC.
|
2020-08-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
1034553577
|
Thiết bị đo pH cầm tay Hiệu JENCO. Model: 6010M, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Nhất Tinh
|
JENCO INSTRUMENTS, INC.
|
2020-08-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
1030465581
|
Thiết bị đo độ DO tự động, Hiệu JENCO. Model: 6309PDTF, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Nhất Tinh
|
JENCO INSTRUMENTS, INC.
|
2019-11-12
|
CHINA
|
7 PCE
|
10
|
1030465581
|
Thiết bị đo độ pH tự động, Hiệu JENCO. Model: pH-6308PT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Nhất Tinh
|
JENCO INSTRUMENTS, INC.
|
2019-11-12
|
CHINA
|
4 PCE
|