1
|
210322SHKHPH22030487B
|
118#&Đế giày ( đế ngoài)100% Cao su MAO004. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn GIANT-V
|
JEN MAO SHOES CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5280 PR
|
2
|
210322SHKHPH22030487B
|
118#&Đế giày ( đế ngoài) 100%EVA MAO004. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn GIANT-V
|
JEN MAO SHOES CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5280 PR
|
3
|
210322SHKHPH22030487B
|
110#&Lót giày. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn GIANT-V
|
JEN MAO SHOES CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5280 PR
|
4
|
110322XT9902951
|
102#&Giả da PU ( polyurethan) may giày 2mm khổ 54" (108Y). Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn GIANT-V
|
JEN MAO SHOES CO., LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
135.45 MTK
|
5
|
110322XT9902951
|
102#&Giả da PU ( polyurethan) may giày 2mm khổ 54" (646Y). Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn GIANT-V
|
JEN MAO SHOES CO., LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
810.21 MTK
|
6
|
110322XT9902951
|
101#&Da đã thuộc, nhuộm may giày 0.7-1.1mm ( loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS, không nằm trong danh mục CITES). Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn GIANT-V
|
JEN MAO SHOES CO., LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
3145.6 FTK
|
7
|
110322XT9902951
|
101#&Da đã thuộc, nhuộm may giày 0.7-1.1mm ( loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS, không nằm trong danh mục CITES). Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn GIANT-V
|
JEN MAO SHOES CO., LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1109.8 FTK
|
8
|
110322XT9902951
|
101#&Da đã thuộc, nhuộm may giày 1.6-1.8mm ( loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS, không nằm trong danh mục CITES). Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn GIANT-V
|
JEN MAO SHOES CO., LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1140.3 FTK
|
9
|
112100015781253
|
110#&Lót giày CB99-2. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn GIANT-V
|
JEN MAO SHOES CO., LTD.
|
2021-10-15
|
CHINA
|
10 PR
|
10
|
112100015781253
|
118#&Đế giày ( đế ngoài) Cao su MAO004. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn GIANT-V
|
JEN MAO SHOES CO., LTD.
|
2021-10-15
|
CHINA
|
10 PR
|