1
|
201121JJCXMSGAFN10185
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPU (THEMOPLASTIC POLYURETHANES) GRANULES dùng sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ACI
|
JBF LTD.
|
2021-01-12
|
CHINA
|
14 TNE
|
2
|
280320026A507557
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPU (THEMOPLASTIC POLYURETHANES) GRANULES KY-T632 dùng sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ACI
|
JBF LTD.
|
2020-09-04
|
CHINA
|
10 TNE
|
3
|
020219XMJY19010871
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPU (THEMOPLASTIC POLYURETHANES) GRANULES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ACI
|
JBF LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
191119CCFQDPK1905829G
|
Neopentyl Glycol-hóa chất dùng trong sản xuất nhựa,mãCAS(126-30-7),công thức hóa học(C5H12O2).Hàng nhập khẩu lần đầu,chưa có KQGD,doanh nghiệp xin áp mã hs/NEOPENTYL GLYCOL (NPG) FLAKES.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMBASE VINA
|
JBF LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
2625 KGM
|
5
|
191119CCFQDPK1905829G
|
Neopentyl Glycol-hóa chất dùng trong sản xuất nhựa,mãCAS(126-30-7),công thức hóa học(C5H12O2).Hàng nhập khẩu lần đầu,chưa có KQGD,doanh nghiệp xin áp mã hs/NEOPENTYL GLYCOL (NPG) FLAKES.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMBASE VINA
|
JBF LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
2625 KGM
|
6
|
210919EGLV146900759792
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPU (THEMOPLASTIC POLYURETHANES) GRANULES 95A dùng sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ACI
|
JBF LTD.
|
2019-09-10
|
CHINA
|
10 TNE
|
7
|
020319XMJY19020678
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPU (THEMOPLASTIC POLYURETHANES) GRANULES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ACI
|
JBF LTD.
|
2019-07-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
250519EGLV146900379574
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPU (THEMOPLASTIC POLYURETHANES) GRANULES KY-T632 dùng sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ACI
|
JBF LTD.
|
2019-06-05
|
CHINA
|
10 TNE
|
9
|
040918TPGHCM188043
|
Hạt nhựa Nylon 66 trắng (Rilsan BZM7 OTL)
|
Công ty TNHH Woo Jin Vina
|
JBF LTD
|
2018-09-06
|
HONG KONG
|
1000 KGM
|