1
|
4053339603
|
Mặt lắp ghép bằng kim loại. dùng cho silo chứa nguyên liệu. dài: 530mm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Minh Hiếu - Hưng Yên
|
JAINGSU MUYANG HOLDINGS CO.,LTD.
|
2018-04-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
4053339603
|
Mô- đun đầu ra. Hiệu: Siemens. Ký hiệu: 6ES7-322-1BL00-4AA1 . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Minh Hiếu - Hưng Yên
|
JAINGSU MUYANG HOLDINGS CO.,LTD.
|
2018-04-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
4053339603
|
Mô- đun đầu vào. Hiệu: Siemens. Ký hiệu: 6ES7-321-1BL00-4AA1 . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Minh Hiếu - Hưng Yên
|
JAINGSU MUYANG HOLDINGS CO.,LTD.
|
2018-04-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
4053339603
|
Cổng kết nối trực tiếp. Hiệu: Siemens. Ký hiệu: 6ES7-153-4AA01-0XB0- I/O. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Minh Hiếu - Hưng Yên
|
JAINGSU MUYANG HOLDINGS CO.,LTD.
|
2018-04-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
4053339603
|
Đầu dò dùng cho Cảm biến nhiệt độ. Hiệu: Siemens. Ký hiệu: NI-M12-OP6L . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Minh Hiếu - Hưng Yên
|
JAINGSU MUYANG HOLDINGS CO.,LTD.
|
2018-04-11
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
4053339603
|
Mặt lắp ghép bằng kim loại. dùng cho silo chứa nguyên liệu. dài: 530mm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Minh Hiếu - Hưng Yên
|
JAINGSU MUYANG HOLDINGS CO.,LTD.
|
2018-04-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
4053339603
|
Mô- đun đầu ra. Hiệu: Siemens. Ký hiệu: 6ES7. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Minh Hiếu - Hưng Yên
|
JAINGSU MUYANG HOLDINGS CO.,LTD.
|
2018-04-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
4053339603
|
Mô- đun đầu vào. Hiệu: Siemens. Ký hiệu: 6ES7. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Minh Hiếu - Hưng Yên
|
JAINGSU MUYANG HOLDINGS CO.,LTD.
|
2018-04-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
4053339603
|
Cổng kết nối trực tiếp. Hiệu: Siemens. Ký hiệu: 6ES7. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Minh Hiếu - Hưng Yên
|
JAINGSU MUYANG HOLDINGS CO.,LTD.
|
2018-04-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
4053339603
|
Đầu dò dùng cho Cảm biến nhiệt độ. Hiệu: Siemens. Ký hiệu: NI-M12-OP6L . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Minh Hiếu - Hưng Yên
|
JAINGSU MUYANG HOLDINGS CO.,LTD.
|
2018-04-07
|
CHINA
|
3 PCE
|