1
|
231221ZGLYG0262101529
|
MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE( MGSO4.7H2O) màu xanh, Hàm lượng: 98% min. Hóa chất dùng trong công nghiệp, đóng gói: 50kg/bao. Mã CAS: 10034-99-8. Hàng không thuôc danh mục KBHC
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
J&E INTERNATIONAL (CHINA) CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
50 TNE
|
2
|
231221ZGLYG0262101529
|
MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE( MGSO4.7H2O) màu trắng, Hàm lượng: 98% min. Hóa chất dùng trong công nghiệp, đóng gói: 50kg/bao. Mã CAS: 10034-99-8. Hàng không thuôc danh mục KBHC
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
J&E INTERNATIONAL (CHINA) CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
200 TNE
|
3
|
211221ZGLYG0250000005
|
MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE( MGSO4.7H2O) màu đỏ, Hàm lượng: 98% min. Hóa chất dùng trong công nghiệp, đóng gói: 50kg/bao. Mã CAS: 10034-99-8. Hàng không thuôc danh mục KBHC
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
J&E INTERNATIONAL (CHINA) CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
50 TNE
|
4
|
211221ZGLYG0250000005
|
MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE( MGSO4.7H2O) màu xanh, Hàm lượng: 98% min. Hóa chất dùng trong công nghiệp, đóng gói: 50kg/bao. Mã CAS: 10034-99-8. Hàng không thuôc danh mục KBHC
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
J&E INTERNATIONAL (CHINA) CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
125 TNE
|
5
|
211221ZGLYG0250000005
|
MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE( MGSO4.7H2O) màu trắng, Hàm lượng: 98% min. Hóa chất dùng trong công nghiệp, đóng gói: 50kg/bao. Mã CAS: 10034-99-8. Hàng không thuôc danh mục KBHC
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
J&E INTERNATIONAL (CHINA) CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
75 TNE
|
6
|
301221ZGLYG0262101530
|
MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE( MGSO4.7H2O) màu đỏ, Hàm lượng: 98% min. Hóa chất dùng trong công nghiệp, đóng gói: 50kg/bao. Mã CAS: 10034-99-8. Hàng không thuôc danh mục KBHC
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
J&E INTERNATIONAL (CHINA) CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
160 TNE
|
7
|
301221ZGLYG0262101530
|
MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE( MGSO4.7H2O) màu xanh, Hàm lượng: 98% min. Hóa chất dùng trong công nghiệp, đóng gói: 50kg/bao. Mã CAS: 10034-99-8. Hàng không thuôc danh mục KBHC
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
J&E INTERNATIONAL (CHINA) CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
40 TNE
|
8
|
301221ZGLYG0262101530
|
MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE( MGSO4.7H2O) màu trắng, Hàm lượng: 98% min. Hóa chất dùng trong công nghiệp, đóng gói: 50kg/bao. Mã CAS: 10034-99-8. Hàng không thuôc danh mục KBHC
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
J&E INTERNATIONAL (CHINA) CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
50 TNE
|
9
|
POROUS PRILLS AMMONIUM NITRATE PPAN (NH4NO3 >= 99,5%) dạng hạt Xốp. Xuất xứ: Trung Quốc. Dùng để kinh doanh tiền chất thuốc nổ. Hàng đồng nhất. Đóng bao 1000kg/bao. Hàng mới 100%.
|
Tổng Công Ty Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
J&E INTERNATIONAL(CHINA) CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
56 TNE
|
10
|
COATED PRILLED AMMONIUM NITRATE PAN (NH4NO3 >= 99,5%) dạng Tinh thể hạt. Xuất xứ: Trung Quốc. Dùng để kinh doanh tiền chất thuốc nổ. Hàng đồng nhất. Đóng bao 1000kg/bao. Hàng mới 100%.
|
Tổng Công Ty Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
J&E INTERNATIONAL(CHINA) CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
28 TNE
|