1
|
82813233570
|
CA45#&Vải dệt kim có tạo vòng lông từ xơ staple 100% polyeste định lượng 135G/Y, khổ 58"-hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chi Anh
|
J COMPANY/FORUS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-07-27
|
CHINA
|
8981.08 MTK
|
2
|
82813233533
|
CA45#&Vải dệt kim có tạo vòng lông từ xơ staple 100% polyeste định lượng 135G/Y, khổ 58"-hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chi Anh
|
J COMPANY/FORUS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-07-27
|
CHINA
|
4224.49 MTK
|
3
|
99960170084
|
CA51#&Vải dệt thoi 100% Nylon đã nhuộm, định lượng 150g/y, khổ 56"-hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chi Anh
|
J COMPANY/FORUS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-07-20
|
CHINA
|
1526.95 MTK
|
4
|
140721FCS2107145
|
CA52#&Vải dệt thoi 100% Polyester đã nhuộm, định lượng 130g/y, khổ 56"-Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chi Anh
|
J COMPANY/FORUS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
2740.45 MTK
|
5
|
140721FCS2107145
|
CA51#&Vải dệt thoi 100% Nylon đã nhuộm, định lượng 150g/y, khổ 56"-hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chi Anh
|
J COMPANY/FORUS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
1664.82 MTK
|
6
|
FCA2107015
|
CA51#&Vải dệt thoi 100% Nylon định lượng 160G/Y, khổ 56"-1599Yds- Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chi Anh
|
J COMPANY/FORUS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-07-07
|
CHINA
|
2079.73 MTK
|
7
|
82813233706
|
CA45#&Vải dệt kim có tạo vòng lông từ xơ staple 100% polyeste định lượng 140G/Y, khổ 58"-hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chi Anh
|
J COMPANY/FORUS INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-02-08
|
CHINA
|
8713 MTK
|
8
|
260621FCS2106374
|
CA45#&Vải chính dệt kim thành phần 100% Polyester.Khổ vải 58".Định lượng vải :110GSM.Hàng mới 100% (20298Y)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chi Anh
|
J COMPANY/FORUS INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-02-07
|
CHINA
|
27343.32 MTK
|