1
|
210821VLS21082101HPGGZ
|
477#&Vải Chính 37% Nylon 63% Cotton Khổ 58''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
J COMPANY/3CJOY CORP
|
2021-08-27
|
CHINA
|
6700.11 MTK
|
2
|
220721XDE21070051
|
279#&Vải lót 100% Polyester Khổ 58"
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
J COMPANY/3CJOY CORP
|
2021-07-27
|
CHINA
|
9549.28 MTK
|
3
|
220721XDE21070051
|
477#&Vải Chính 37% Nylon 63% Cotton Khổ 58"
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
J COMPANY/3CJOY CORP
|
2021-07-27
|
CHINA
|
24685.82 MTK
|
4
|
300121QDNS21012067B
|
108#&Dây treo thẻ bài (string)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
J COMPANY/3CJOY CORP
|
2021-06-02
|
CHINA
|
162500 PCE
|
5
|
300121QDNS21012067B
|
51#&Mếch (Khổ 36''- 60'')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
J COMPANY/3CJOY CORP
|
2021-06-02
|
CHINA
|
2425.61 MTK
|
6
|
300121QDNS21012067B
|
61#&Nhãn mác các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
J COMPANY/3CJOY CORP
|
2021-06-02
|
CHINA
|
162500 PCE
|
7
|
300121QDNS21012067B
|
58#&Cúc nhựa các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
J COMPANY/3CJOY CORP
|
2021-06-02
|
CHINA
|
81820 PCE
|
8
|
LHAE2107005A
|
108#&Dây treo thẻ bài (string)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
J COMPANY/3CJOY CORP
|
2021-03-08
|
CHINA
|
28160 PCE
|
9
|
LHAE2107005A
|
90#&Chốt các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
J COMPANY/3CJOY CORP
|
2021-03-08
|
CHINA
|
160500 PCE
|
10
|
LHAE2107005A
|
62#&Thẻ bài các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
J COMPANY/3CJOY CORP
|
2021-03-08
|
CHINA
|
1160 PCE
|