1
|
300420PSLSHAHPG02517
|
D16#&Vải dệt thoi:Vải lông nhân tạo
|
Công Ty TNHH May Đạt Đăng
|
ITOCHU CORPORATION/TOKSE
|
2020-11-05
|
CHINA
|
952.8 MTK
|
2
|
020520LSHPH200405611
|
D42#&Dây Chun
|
Công Ty TNHH May Đạt Đăng
|
ITOCHU CORPORATION/TOKSE
|
2020-06-05
|
CHINA
|
16450 MTR
|
3
|
020520LSHPH200405611
|
D39#&Dây dệt, dây luồn, dây viền cắt sẵn
|
Công Ty TNHH May Đạt Đăng
|
ITOCHU CORPORATION/TOKSE
|
2020-06-05
|
CHINA
|
142689 PCE
|
4
|
020520LSHPH200405611
|
D40#&Dây dệt, dây luồn, dây viền
|
Công Ty TNHH May Đạt Đăng
|
ITOCHU CORPORATION/TOKSE
|
2020-06-05
|
CHINA
|
3575 MTR
|
5
|
290420LSHPH200405483
|
D42#&Dây Chun
|
Công Ty TNHH May Đạt Đăng
|
ITOCHU CORPORATION/TOKSE
|
2020-06-05
|
CHINA
|
2000 MTR
|
6
|
290420LSHPH200405483
|
D39#&Dây dệt, dây luồn, dây viền cắt sẵn
|
Công Ty TNHH May Đạt Đăng
|
ITOCHU CORPORATION/TOKSE
|
2020-06-05
|
CHINA
|
17862 PCE
|
7
|
290420LSHPH200405483
|
D40#&Dây dệt, dây luồn, dây viền
|
Công Ty TNHH May Đạt Đăng
|
ITOCHU CORPORATION/TOKSE
|
2020-06-05
|
CHINA
|
1275 MTR
|
8
|
250420PSLSHAHPG02533
|
D11#&Vải dệt thoi: vải lót 100% Poly, khổ 145cm (định lượng 110g/m2)
|
Công Ty TNHH May Đạt Đăng
|
ITOCHU CORPORATION/TOKSE
|
2020-04-29
|
CHINA
|
2314.2 MTK
|
9
|
250420EGET20040055
|
D11#&Vải dệt thoi: vải lót 100% Poly, khổ 148cm, định lượng 73g/m2
|
Công Ty TNHH May Đạt Đăng
|
ITOCHU CORPORATION/TOKSE
|
2020-04-29
|
CHINA
|
6220.8 MTK
|
10
|
250420EGET20040055
|
D39#&Dây dệt, dây luồn, dây viền cắt sẵn
|
Công Ty TNHH May Đạt Đăng
|
ITOCHU CORPORATION/TOKSE
|
2020-04-29
|
CHINA
|
17764 PCE
|