1
|
8HX9201
|
Hương gạo/11133466 FERMENTED GLUTINOUS RICE WS, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (JAPAN ) LTD.EXPORTDEPARTMENT
|
2021-03-24
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
2
|
8HX9201
|
Hương dâu rừng/10666275 GOJI BERRY, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (JAPAN ) LTD.EXPORTDEPARTMENT
|
2021-03-24
|
CHINA
|
0.06 KGM
|
3
|
8HX9201
|
Hương gạo đen/11091706 BLACK RICE, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (JAPAN ) LTD.EXPORTDEPARTMENT
|
2021-03-24
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
4
|
8HX9201
|
Hương đường nâu /10658932 BROWN SUGAR, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (JAPAN ) LTD.EXPORTDEPARTMENT
|
2021-03-24
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
5
|
8HX9201
|
Hương gạo/10794203 FERMENTED RICE, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (JAPAN ) LTD.EXPORTDEPARTMENT
|
2021-03-24
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
6
|
8HX9201
|
Hương đường/10742533 CANE SUGAR SWEET, NATURAL, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (JAPAN ) LTD.EXPORTDEPARTMENT
|
2021-03-24
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
7
|
8HX9201
|
Hương đường nâu/ 10658932 BROWN SUGAR, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (JAPAN ) LTD.EXPORTDEPARTMENT
|
2021-03-24
|
CHINA
|
0.1 KGM
|