1
|
8GQ6089
|
Hương đường nâu /11017547 CARAMEL (NAT CHINA), dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (CHINA).LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
2
|
8GQ6089
|
Hương sữa /11002858 MOUTHFEEL MILK FAT, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (CHINA).LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
3
|
8GQ6089
|
Hương sữa đặc/10828820 CONDENSED MILK NA(@), dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (CHINA).LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
4
|
8GQ6089
|
Hương trà /10790443 MATCHA, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (CHINA).LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
5
|
8GQ6089
|
Hương dâu rừng /11012704 FOREST BERRY, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (CHINA).LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
6
|
8GQ6089
|
Hương lẩu / 10715550 HOTPOTSICHUAN, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (CHINA).LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
7
|
8GQ6089
|
Hương chuối /10784551 BANANA, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (CHINA).LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
8
|
8GQ6089
|
Hương gà /13658457 ROAST CHICKEN, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (CHINA).LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
9
|
8GQ6089
|
Hương dâu rừng / 13664270 RASPBERRY AUTUMN RUBY GENERESSENCE, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (CHINA).LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
10
|
8GQ6089
|
Hương sò/ 13650996 CLAM,GENERESSENCE, dùng làm mẫu trong phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100%
|
Công Ty TNHH International Flavors & Fragrances (Việt Nam)
|
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (CHINA).LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
0.05 KGM
|