1
|
240620MU20S0004837
|
Máy kiểm tra ma sát trượt của bề mặt nhựa, kích thước tấm trượt: 63.5x63.5x6 mm, tốc độ 150mm/phút, điện áp 230V,50Hz, NSX: INTERNATIONAL EQUIPMENTS, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
INTERNATIONAL EQUIPMENTS
|
2020-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
240620MU20S0004837
|
Máy đo tốc độ dòng chảy nhựa MFI, MVR theo tiêu chuẩn ASTM D1238& ISO1133, gia nhiệt tới 350 độ C, điện áp 230V, NSX: INTERNATIONAL EQUIPMENTS, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
INTERNATIONAL EQUIPMENTS
|
2020-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
240620MU20S0004837
|
Máy đo độ bám dính của màng nhựa, tốc độ 300mm/phút, điện áp 230V, 50Hz, NSX: INTERNATIONAL EQUIPMENTS, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
INTERNATIONAL EQUIPMENTS
|
2020-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
240620MU20S0004837
|
Lò nung các vật liệu cần nhiệt độ cao trong thí nghiệm, công suất 2KW, nhiệt độ làm việc lên tới 850 độ C, điện áp 230V, 50Hz, NSX: INTERNATIONAL EQUIPMENTS, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
INTERNATIONAL EQUIPMENTS
|
2020-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
240620MU20S0004837
|
Máy đo độ bền va đập của nhựa theo tiêu chuẩn ASTM D 1709, IS 2508, điện áp 230V, 50Hz, NSX: INTERNATIONAL EQUIPMENTS, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
INTERNATIONAL EQUIPMENTS
|
2020-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
240620MU20S0004837
|
Máy đo lực kéo căng của màng nhựa theo tiêu chuẩn ASTM D-882, lực kéo 0-50kg, 0-850mm, tốc độ 25-500mm/phút, điện áp 230V,NSX:INTERNATIONAL EQUIPMENTS, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
INTERNATIONAL EQUIPMENTS
|
2020-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
240620MU20S0004837
|
Máy đo độ mờ của màng nhựa, nguồn sáng bằng đèn halogen, cảm biến: đi-ốt ảnh, điện áp 230V,50Hz, NSX: INTERNATIONAL EQUIPMENTS, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
INTERNATIONAL EQUIPMENTS
|
2020-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|