1
|
461195982721
|
3011295.NVL#&Chất phát quang POSP_GAL535-04-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminum Cerium Lutetium Oxide)
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
INTEMATIX CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20000 GRM
|
2
|
11262648751
|
3013231.NVL#&3012872.NVL#&Chất phát quang POSP_SUNBLUE485-01-15 dùng trong sx điốt phát quang (TP chứa: Lutetium () oxide-CAS:12032-20-1;Aluminum Oxide-CAS:1344-28-1;Gallium () oxide-CAS:12024-21-4
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
INTEMATIX CORPORATION
|
2022-07-03
|
CHINA
|
50 GRM
|
3
|
11262648751
|
3011688.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-A-Y4553-03-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức hóa học: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4 - số CAS: 374783-70-7)
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
INTEMATIX CORPORATION
|
2022-07-03
|
CHINA
|
5000 GRM
|
4
|
11262648751
|
3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Aluminum Cerium Gallium Yttrium Oxide
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
INTEMATIX CORPORATION
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20000 GRM
|
5
|
11262648751
|
3011295.NVL#&Chất phát quang POSP_GAL535-04-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminum Cerium Lutetium Oxide)4
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
INTEMATIX CORPORATION
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20000 GRM
|
6
|
11262032154
|
3011688.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-A-Y4553-03-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức hóa học: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4 - số CAS: 374783-70-7)
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
INTEMATIX CORPORATION
|
2022-07-02
|
CHINA
|
6000 GRM
|
7
|
11262032154
|
3010959.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG4056 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminum Cerium Gallium Yttrium Oxide)
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
INTEMATIX CORPORATION
|
2022-07-02
|
CHINA
|
5000 GRM
|
8
|
11262032154
|
3008599.NVL#&Chất phát quang POSP GNYAG3657 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Aluminum Cerium Gallium Yttrium Oxide)
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
INTEMATIX CORPORATION
|
2022-07-02
|
CHINA
|
40000 GRM
|
9
|
11262032154
|
3011688.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-A-Y4553-03-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức hóa học: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4 - số CAS: 374783-70-7)
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
INTEMATIX CORPORATION
|
2022-07-02
|
CHINA
|
6000 GRM
|
10
|
11262032154
|
3010959.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG4056 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminum Cerium Gallium Yttrium Oxide)
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
INTEMATIX CORPORATION
|
2022-07-02
|
CHINA
|
5000 GRM
|