1
|
3583149780
|
Card màn hình máy tính hiệu Asus. Mã: ROG-STRIX-GTX1070TI-A8G-G. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
INTEL TECHNOLOGY US LLC
|
2018-06-07
|
UNITED STATES
|
1 PCE
|
2
|
3583149684
|
Ổ cứng máy tính, hiệu Intel, SSDSC2KW256G8X1-SSD 545S SERIES (256GB, 2.5INSAT). Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
INTEL TECHNOLOGY US LLC
|
2018-06-06
|
UNITED STATES
|
2 PCE
|
3
|
3583149846
|
Card màn hình máy tính. Nhãn hiệu : asus Mã : 1060. Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
INTEL TECHNOLOGY US LLC
|
2018-06-05
|
UNITED STATES
|
1 PCE
|
4
|
3583149625
|
Chip máy tính BX80684I78700k Intel core I7-8700K
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
INTEL TECHNOLOGY US LLC
|
2018-06-05
|
UNITED STATES
|
1 PCE
|
5
|
8343205290
|
Bo mạch chủ máy tính: GIGABYTE Z370 AORUS GAMING 7
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
INTEL TECHNOLOGY (US) LLC
|
2018-05-24
|
UNITED STATES
|
1 PCE
|
6
|
8343205076
|
Ổ cứng máy tính, nhãn hiệu: INTEL (R)SSD , mã: SSDPEKKW256G8XT
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
INTEL TECHNOLOGY (US) LLC
|
2018-05-21
|
UNITED STATES
|
1 PCE
|
7
|
8343204833
|
Ổ cứng SSDPEKKW256G8XT-INTEL (R)SSD 760P SERIES (256GB,
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
INTEL TECHNOLOGY (US) LLC
|
2018-05-20
|
UNITED STATES
|
1 PCE
|
8
|
8343203724
|
RAM (Bộ nhớ khả dụng), hiêu: Ripjaws V Series DDR4 PC4-25600 3200MHz For Intel Z170 Platform and Intel X99 Platform Desktop Memory, Model F4-3200C16Q-32GVKB, Dung Lượng: 8x4Gb (32Gb).
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
INTEL TECHNOLOGY (US) LLC
|
2018-05-18
|
UNITED STATES
|
1 PCE
|
9
|
8916736732
|
Dây đeo thẻ nhân viên
|
Cty TNHH Intel Products Việt Nam
|
INTEL TECHNOLOGY (US) LLC
|
2018-05-08
|
UNITED STATES
|
2460 PCE
|
10
|
8916737082
|
Ổ cứng: SSDPEKKW256G8XT-INTEL (R)SSD 760P SERIES (256GB,
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
INTEL TECHNOLOGY (US) LLC
|
2018-05-08
|
UNITED STATES
|
1 PCE
|