1
|
7177994224
|
Nhãn ép nhiệt
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FASHION GARMENTS 2
|
INT'L TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
9979 PCE
|
2
|
9055914081
|
Đạn nhựa dùng gắn nhãn quần áo, size 0.7*.07cm, hàng mới
|
CôNG TY TNHH GLOBAL HANSOLL
|
INT'L TRIMMINGS&LABELS (ASIA) LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
1200 PCE
|
3
|
9055914081
|
Nhãn giấy thể hiện số lượng của sản phẩm, size 6.8*1.8 cm, hàng mới
|
CôNG TY TNHH GLOBAL HANSOLL
|
INT'L TRIMMINGS&LABELS (ASIA) LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
860 PCE
|
4
|
9055914081
|
Dây ruy băng trang trí, size 555m *2.5cm, hàng mới
|
CôNG TY TNHH GLOBAL HANSOLL
|
INT'L TRIMMINGS&LABELS (ASIA) LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
553 MTR
|
5
|
9055914081
|
Nhãn vải thể hiện hướng dẫn sử dụng của sản phẩm,size 5*2cm, hàng mới
|
CôNG TY TNHH GLOBAL HANSOLL
|
INT'L TRIMMINGS&LABELS (ASIA) LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
720 PCE
|
6
|
7430281132
|
PL6#&Nhãn Phụ (vải) (CARE LABEL)
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
INT'L TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-04-15
|
HONG KONG
|
6000 PCE
|
7
|
8610627992
|
PL6#&Nhãn Phụ (vải) (CARE LABEL)
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
INT'L TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-03-18
|
HONG KONG
|
3750 PCE
|
8
|
2129938322
|
PL6#&Nhãn Phụ (vải) (CARE LABEL)
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
INT'L TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-01-06
|
HONG KONG
|
860 PCE
|
9
|
2129938322
|
PL7#&Nhãn phụ (giấy) (PAPER LABEL)
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
INT'L TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-01-06
|
HONG KONG
|
1060 PCE
|