1
|
030122EGLV003104108848
|
SF.023#&Hóa chất Toluene-Diisocyanate (Desmodur T80, thành phần chứa: Toluen Di-isocyanat - C9H6N2O2, CAS 584-84-9)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
INOAC HONG KONG LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
070122FH211201835
|
SL.295#&Mút xốp polyurethane EPF-F (dạng khối) (kích thước 1 block: T410x1360mmx1190mm, số lượng: 64 block)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
INOAC HONG KONG LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
42.47 MTQ
|
3
|
070122FH211201835
|
SL.295#&Mút xốp polyurethane EPF-F (dạng khối) (kích thước 1 block: T410x1360mmx1000mm, số lượng: 5 block)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
INOAC HONG KONG LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2.79 MTQ
|
4
|
020122FH211201856
|
SL.295#&Mút xốp polyurethane EPF-F (dạng khối) (kích thước 1 block: T410x1360mmx1000mm, số lượng: 1 block)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
INOAC HONG KONG LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
0.56 MTQ
|
5
|
020122FH211201856
|
SL.295#&Mút xốp polyurethane EPF-F (dạng khối) (kích thước 1 block: T410x1360mmx1000mm, số lượng: 2 block)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
INOAC HONG KONG LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1.12 MTQ
|
6
|
020122FH211201856
|
SL.295#&Mút xốp polyurethane EPF-F (dạng khối) (kích thước 1 block: T410x1360mmx1190mm, số lượng: 66 block)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
INOAC HONG KONG LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
43.79 MTQ
|
7
|
020122FH211201856
|
SL.295#&Mút xốp polyurethane EPF-F (dạng khối) (kích thước 1 block: T410x1360mmx1000mm, số lượng: 4 block)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
INOAC HONG KONG LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2.23 MTQ
|
8
|
020122FH211201856
|
SL.295#&Mút xốp polyurethane EPF-F (dạng khối) (kích thước 1 block: T410x1360mmx1190mm, số lượng: 64 block)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
INOAC HONG KONG LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
42.47 MTQ
|
9
|
260122SUI2022010468
|
RL.077#&Ống cao su PAX6-135 (859K000190)(f7xf20x265 mm) (đã lưu hóa, không cứng, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
INOAC HONG KONG LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1400 PCE
|
10
|
260122SUI2022010468
|
RL.164#&Ống cao su IVC-FX-41140-R (đã lưu hóa, không cứng, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
INOAC HONG KONG LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4000 PCE
|