1
|
070122AMIGL210692789A
|
Thép không gỉ ER316H; 5,5mm (Hot rolled stainless steel wire rod 5,5mm) (dạng thanh và que cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều chưa phủ mạ hoặc tráng) dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NHUậN THáI
|
INNER MONGOLIA JINING LITAI METAL IND.CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
4070.5 KGM
|
2
|
030621LS16TJ2105802
|
Thiết bị nghiền và khuấy trộn , Grinding And Stirring Machine CX-400A ( hàng mới 100% phụ tùng thay thế của máy kéo dây hàn ) Bộ = Cái
|
CôNG TY TNHH KUANG TAI (VIệT NAM)
|
INNER MONGOLIA JINING LITAI METAL IND. CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
6 SET
|
3
|
030321CULXGG21011367
|
Máy kéo dây hàn ( tháo rời ), Production Line-Fine Wire Drawing Machine Model 1+400*6+1 11KW ( hàng mới 100% năm sx 2020 ) tk kiểm hóa số 103813237733
|
CôNG TY TNHH KUANG TAI (VIệT NAM)
|
INNER MONGOLIA JINING LITAI METAL IND. CO., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
030321CULXGG21011367
|
Ống lỏi ( bằng sắt ), Steel Bobin ( hàng mới 100% dùng quấn dây kim loại )
|
CôNG TY TNHH KUANG TAI (VIệT NAM)
|
INNER MONGOLIA JINING LITAI METAL IND. CO., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
030321CULXGG21011367
|
Hạt nhựa , Plastic Granules ( Polystyrene 825 ) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KUANG TAI (VIệT NAM)
|
INNER MONGOLIA JINING LITAI METAL IND. CO., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
201020240389752
|
Bàn chải sắt, Steel Brush D300 ( hàng mới 100% phụ tùng thay thế của máy kéo dây hàn )
|
CôNG TY TNHH KUANG TAI (VIệT NAM)
|
INNER MONGOLIA JINING LITAI METAL IND. CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
87 PCE
|
7
|
201020240389752
|
Bàn chải sắt, Steel Brush D250 ( hàng mới 100% phụ tùng thay thế của máy kéo dây hàn )
|
CôNG TY TNHH KUANG TAI (VIệT NAM)
|
INNER MONGOLIA JINING LITAI METAL IND. CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
83 PCE
|
8
|
201020240389752
|
Hàn the, Borax ( hàng mới 100% dùng để sản xuất dây hàn )
|
CôNG TY TNHH KUANG TAI (VIệT NAM)
|
INNER MONGOLIA JINING LITAI METAL IND. CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
450 KGM
|
9
|
201020240389752
|
Chất bôi trơn ( dạng bột ), Lubricant Powder T-522 ( tp chính là hh muối của stearat, không chứa dầu mỏ, dùng kéo dây thép ) hàng mới 100% KQGD 381/TB-KD4 tk kiểm hóa 103146014641
|
CôNG TY TNHH KUANG TAI (VIệT NAM)
|
INNER MONGOLIA JINING LITAI METAL IND. CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
700 KGM
|
10
|
201020240389752
|
Chất bôi trơn ( dạng bột ), Lubricant Powder T-521 ( tp chính là hh muối của stearat, không chứa dầu mỏ, dùng kéo dây thép ) hàng mới 100% KQGD 381/TB-KD4 tk kiểm hóa 103146014641
|
CôNG TY TNHH KUANG TAI (VIệT NAM)
|
INNER MONGOLIA JINING LITAI METAL IND. CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
1350 KGM
|