1
|
060422COAU7237948440
|
AMOXICILLIN TRIHYDRATE BP 2020. Số lô: 8722031057, 8722031058, 8722031059, 8722031060,8722031061, HSD: T03/2026, Lô 6522023233. HSD: T02/2026 (NSX: Inner Mongolia Changsheng Pharmaceutical Co., Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
180222SNLCSHVL6800616
|
AMPICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED) - BP2020 (Nguyên liệu SX thuốc. Hàng mới 100%.Số lô: 1522012025, 1522012026, 1522012027 HSD: T01/2026. NSX: INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
180222SNLCSHVL6800617
|
AMOXICILLIN TRIHYDRATE BP 2020 (Nguyên liệu SX thuốc). Số lô: 8722011054, 8722011055, 8722011056, 8722011057. HSD: T01/2026 (NSX: Inner Mongolia Changsheng Pharmaceutical Co., Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
110122ASHVH6P2013503
|
AMOXICILLIN TRIHYDRATE BP 2020 (Nguyên liệu SX thuốc). Số lô: 8721121086,8721121087,8721121088,8721121089. HSD: T12/2025 (NSX: Inner Mongolia Changsheng Pharmaceutical Co., Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
61221214737402
|
AMOXICILLIN TRIHYDRATE BP 2020 (Nguyên liệu SX thuốc). Số lô: 8721111012,8721111013,8721111014,8721111015. HSD: T11/2025 (NSX: Inner Mongolia Changsheng Pharmaceutical Co., Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
051221JJCSHHPK162762
|
AMPICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED) - BP2020 (Nguyên liệu SX thuốc. Hàng mới 100%. Số lô: 1521112001,1521112002,1521112003 HSD: T11/2025. NSX: INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
241021YMLUI235193597
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE, Lot: 6521083043; 6521073311;6521073309; 6521073308; 6521073298; 6521073286; 6521073285; 6521093185; ; Qcách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
7000 KGM
|
8
|
190921SITGTXHP353948
|
AMOXICILLIN TRIHYDRATE BP 2020 (Nguyên liệu SX thuốc). Số lô: 8721091015,8721091016,8721091017,8721091018,8721091019. HSD: T9/2025 (NSX: Inner Mongolia Changsheng Pharmaceutical Co., Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
260221COAU7230183040
|
AMPICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED) - BP2020 (Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 02/2025. NSX: INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
290721KMTCSHAH765456
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Ampicillin Trihydrate BP2020, Lô: 1521072010,2011,2012,2013,2014. NSX:07/2021, HD: 07/2025. Nhà sx: Inner Mongolia Changsheng Pharma.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
5000 KGM
|