1
|
231218AHXG001331B
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-Lysine Sulphate (Feed Grade). Hàng nhập theo Thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012.
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H Việt Nam
|
INNER MOGOLIA EPPEN BIOTECH CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
34 TNE
|
2
|
231218AHXG001331B
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-Lysine Sulphate (Feed Grade). Hàng nhập theo Thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012.
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H Việt Nam
|
INNER MOGOLIA EPPEN BIOTECH CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
34 TNE
|
3
|
311218AHYT004021
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-Lysine Sulphate (Feed Grade). Hàng nhập theo Thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012.
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H Việt Nam
|
INNER MOGOLIA EPPEN BIOTECH CO., LTD.
|
2019-01-17
|
CHINA
|
17 TNE
|
4
|
311218AHYT004021
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-Lysine Sulphate (Feed Grade). Hàng nhập theo Thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012.
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H Việt Nam
|
INNER MOGOLIA EPPEN BIOTECH CO., LTD.
|
2019-01-17
|
CHINA
|
17 TNE
|
5
|
271118TXTS80380900
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-Lysine Sulphate (Feed Grade). Hàng nhập theo Thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012.
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H Việt Nam
|
INNER MOGOLIA EPPEN BIOTECH CO., LTD.
|
2018-12-12
|
CHINA
|
17 TNE
|
6
|
OOLU2610025460
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-Lysine Sulphate (Feed Grade). Hàng nhập theo Thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012.
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H Việt Nam
|
INNER MOGOLIA EPPEN BIOTECH CO., LTD.
|
2018-10-02
|
CHINA
|
68 TNE
|
7
|
OOLU2608260310
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-Lysine Sulphate (Feed Grade). Hàng nhập theo Thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012.
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H Việt Nam
|
INNER MOGOLIA EPPEN BIOTECH CO., LTD.
|
2018-08-29
|
CHINA
|
51 TNE
|