|
1
|
080122HKGDAG2201250-12
|
D029#&Bánh răng- Bánh răng truyền động mô tơ
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
INFORE MATERIAL-TECH CORP
|
2022-12-01
|
CHINA
|
54000 PCE
|
|
2
|
2801226911509210
|
REV_78193#&Vòng thép dùng cho máy in tem nhãn (đường kính 0.75 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INFORE MATERIAL-TECH CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
3
|
2801226911509210
|
P1020866-LF#&Bánh răng thép (01.02 x 0.395 mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INFORE MATERIAL-TECH CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
4
|
2801226911509210
|
P1020863-LF#&Bánh răng thép dùng cho máy in tem nhãn (bán kính 0.3626 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INFORE MATERIAL-TECH CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
5
|
2801226911509210
|
P1020862-LF#&Bánh răng thép dùng cho máy in tem nhãn (bán kính 0.4460 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INFORE MATERIAL-TECH CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
6
|
2801226911509210
|
REV_32376#&Ổ bi, kích thước 1.04 x 2.376 inch , thép cacbon.
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INFORE MATERIAL-TECH CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1928 PCE
|
|
7
|
2801226911509210
|
REV_32376#&Ổ bi, kích thước 1.04 x 2.376 inch , thép cacbon.
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INFORE MATERIAL-TECH CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3072 PCE
|
|
8
|
2801226911509210
|
REV_P1036366#&Puli truyền động (0.81 x 03.036 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INFORE MATERIAL-TECH CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1464 PCE
|
|
9
|
2801226911509210
|
REV_P1036366#&Puli truyền động (0.81 x 03.036 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INFORE MATERIAL-TECH CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1536 PCE
|
|
10
|
2801226911509210
|
P1020868-LF#&Bánh răng thép dùng cho máy in tem nhãn (bán kính 0.9251 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INFORE MATERIAL-TECH CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
14000 PCE
|