1
|
2301226911508630
|
GE9925070062#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA), dùng cho đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INDUCTORS INC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
252000 PCE
|
2
|
704226911528051
|
GE9925070062#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA), dùng cho đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INDUCTORS INC
|
2022-04-15
|
CHINA
|
252000 PCE
|
3
|
2202226911511780
|
GE9925070062#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA), dùng cho đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INDUCTORS INC
|
2022-02-28
|
CHINA
|
252000 PCE
|
4
|
1612216911505080
|
GE9925070062#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA), dùng cho đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INDUCTORS INC
|
2021-12-24
|
CHINA
|
252000 PCE
|
5
|
3008216911490690
|
GE9925070062#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA), dùng cho đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INDUCTORS INC
|
2021-11-09
|
CHINA
|
97200 PCE
|
6
|
908216911488976
|
GE9925070062#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA), dùng cho đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INDUCTORS INC
|
2021-08-25
|
CHINA
|
54000 PCE
|
7
|
908216911488976
|
GE9925070062#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA), dùng cho đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INDUCTORS INC
|
2021-08-25
|
CHINA
|
36000 PCE
|
8
|
1008216911489980
|
GE9925070062#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA), dùng cho đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INDUCTORS INC
|
2021-08-21
|
CHINA
|
100800 PCE
|
9
|
508216911488098
|
GE9925070062#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA), dùng cho đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INDUCTORS INC
|
2021-08-14
|
CHINA
|
216000 PCE
|
10
|
4914032544
|
GE9925070062#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA), dùng cho đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
INDUCTORS, INC.
|
2021-07-22
|
CHINA
|
68400 PCE
|