1
|
090420HPH-20JD04016
|
VSNL11#&Hạt nhựa PP-TD 3010 WHITE W00227 - dạng nguyên sinh
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
INDSERVE MARKETING(H.K) CO.,LTD (1158427)
|
2020-04-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
090420HPH-20JD04016
|
VSNL11#&Hạt nhựa PP 200 NC06 - dạng nguyên sinh
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
INDSERVE MARKETING(H.K) CO.,LTD (1158427)
|
2020-04-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
090420HPH-20JD04016
|
VSNL13#&Hạt nhựa PBT M4 ALDEST - dạng nguyên sinh
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
INDSERVE MARKETING(H.K) CO.,LTD (1158427)
|
2020-04-13
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
090420HPH-20JD04016
|
VSNL11#&Hạt nhựa PP-TD 3025 WHITE W00620 - dạng nguyên sinh
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
INDSERVE MARKETING(H.K) CO.,LTD (1158427)
|
2020-04-13
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
230420712010086000
|
VSNL46#&Hạt nhựa PA G30-BK002 517-B00062-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
INDSERVE MARKETING(H.K) CO.,LTD (1158427)
|
2020-04-27
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
230420712010086000
|
VSNL1#&Hạt nhựa ABS RS-830 501-B00398-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
INDSERVE MARKETING(H.K) CO.,LTD (1158427)
|
2020-04-27
|
CHINA
|
400 KGM
|
7
|
230420712010086000
|
VSNL11#&Hạt nhựa PP GFPP-10 NC002 535-B00069-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
INDSERVE MARKETING(H.K) CO.,LTD (1158427)
|
2020-04-27
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
230420712010086000
|
VSNL46#&Hạt nhựa PA C100 NC001 517-B00046-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
INDSERVE MARKETING(H.K) CO.,LTD (1158427)
|
2020-04-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
230420712010086000
|
VSNL11#&Hạt nhựa PP GF-30% GLASSFIBER 505-B00065-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
INDSERVE MARKETING(H.K) CO.,LTD (1158427)
|
2020-04-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
230420712010086000
|
VSNL46#&Hạt nhựa PA 15% GF NATURAL COLOR 517-B0073-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
INDSERVE MARKETING(H.K) CO.,LTD (1158427)
|
2020-04-27
|
CHINA
|
300 KGM
|