1
|
230122TGS-BL202101026
|
Bình hứng mẫu bằng thủy tinh RV 10.91, cổ NS 24/29, 100ml (Mã 3741300), dùng cho máy cô quay chân không, mới 100%
|
CôNG TY TNHH IKA VIệT NAM
|
IKA WORKS (ASIA ) SDN BHD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
230122TGS-BL202101026
|
Kẹp giữ bình AS 2.5, 500 ml ( Mã 1234700 ), bằng thép không gỉ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH IKA VIệT NAM
|
IKA WORKS (ASIA ) SDN BHD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
230122TGS-BL202101026
|
Kẹp giữ bình AS2.4, 200-250 ml , bằng thép không gỉ ( Mã 1234600 ) , mới 100%
|
CôNG TY TNHH IKA VIệT NAM
|
IKA WORKS (ASIA ) SDN BHD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
230122TGS-BL202101026
|
Kẹp giữ bình AS 2.3, 100 ml , bằng thép không gỉ ( Mã 1234500 ) , mới 100%
|
CôNG TY TNHH IKA VIệT NAM
|
IKA WORKS (ASIA ) SDN BHD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
230122TGS-BL202101026
|
Kẹp R182 ( Mã 2657700 ) thép không rỉ , giữ máy khuấy đũa vào chân đế , mới 100%
|
CôNG TY TNHH IKA VIệT NAM
|
IKA WORKS (ASIA ) SDN BHD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
230122TGS-BL202101026
|
Khuôn đế gia nhiệt bằng nhôm DB 2.1 ( Mã 4468100 ) Bộ phận của máy gia nhiệt , mới 100%
|
CôNG TY TNHH IKA VIệT NAM
|
IKA WORKS (ASIA ) SDN BHD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
170422TGS-BL202204018
|
Khung lắc AS 260.1, (Mã 8017400) bằng thép không gỉ, bộ phận của máy lắc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH IKA VIệT NAM
|
IKA WORKS (ASIA ) SDN BHD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
170422TGS-BL202204018
|
Khung lắc AS 260.1, (Mã 8017400) bằng thép không gỉ, bộ phận của máy lắc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH IKA VIệT NAM
|
IKA WORKS (ASIA ) SDN BHD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
250322TGS-BL202203035
|
Bình hứng mẫu bằng thủy tinh RV 10.84, cổ NS 29/32, 1.000 ml, (Mã 3740500), dùng cho máy cô quay chân không, mới 100%
|
CôNG TY TNHH IKA VIệT NAM
|
IKA WORKS (ASIA ) SDN BHD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
250322TGS-BL202203035
|
Khung lắc AS 260.1, (Mã 8017400) bằng thép không gỉ, bộ phận của máy lắc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH IKA VIệT NAM
|
IKA WORKS (ASIA ) SDN BHD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
3 PCE
|